Friday 29 March 2024

UZS đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Đồng bảng Ai Cập

Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Uzbekistan Som to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?

Amount
From
To

1 Uzbekistan Som =

0,00376 Đồng bảng Ai Cập

1 UZS = 0,00376 EGP

1 EGP = 266,24 UZS

Uzbekistan Som đến Đồng bảng Ai Cập conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 23:25:16 GMT+1 28 tháng 3, 2024

Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,00376

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UZS trong Đồng bảng Ai Cập

Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 1 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi UZS (Uzbekistan Som) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ UZS to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )

So sánh giá của 1 Uzbekistan Som ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 UZS đến EGP Thay đổi Thay đổi %
März 28, 2024 thứ năm 1 UZS = 0.00376120 EGP - -
März 27, 2024 Thứ Tư 1 UZS = 0.00375171 EGP -0.00000948 EGP -0.25213423 %
März 26, 2024 Thứ ba 1 UZS = 0.00379839 EGP +0.00004668 EGP +1.24411734 %
März 25, 2024 Thứ hai 1 UZS = 0.00377522 EGP -0.00002317 EGP -0.60991010 %
März 24, 2024 chủ nhật 1 UZS = 0.00371773 EGP -0.00005750 EGP -1.52296003 %
März 23, 2024 Thứ bảy 1 UZS = 0.00371773 EGP - -
März 22, 2024 Thứ sáu 1 UZS = 0.00369707 EGP -0.00002066 EGP -0.55570430 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPUZS
USD11.08331.26270.73650.00660.02090.0001
EUR0.923111.16560.67990.00610.01930.0001
GBP0.79200.857910.58330.00520.01660.0001
CAD1.35771.47081.714410.00900.02840.0001
JPY151.5305164.1477191.3385111.606613.16880.0120
EGP47.819151.800860.381535.22020.315610.0038
UZS12,615.000113,665.390315,929.03619,291.312083.2506263.80671

Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UZS to EGP máy tính tỷ giá hối đoái

Uzbekistan Som là đơn vị tiền tệ trong Uzbekistan. Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Biểu tượng cho UZS là лв. Biểu tượng cho EGP là £. Tỷ giá cho Uzbekistan Som được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. UZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Uzbekistan Som đến Đồng bảng Ai Cập = 0,00376.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.