Thursday 28 March 2024

UZS đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Cedi Ghana

Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Uzbekistan Som to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Cedi Ghana?

Amount
From
To

1 Uzbekistan Som =

0,00105 Cedi Ghana

1 UZS = 0,00105 GHS

1 GHS = 954,02 UZS

Uzbekistan Som đến Cedi Ghana conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 23:45:23 GMT+1 27 tháng 3, 2024

Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 0,00105

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UZS trong Cedi Ghana

Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 1 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi UZS (Uzbekistan Som) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ UZS to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Cedi Ghana ( GHS )

So sánh giá của 1 Uzbekistan Som ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 UZS đến GHS Thay đổi Thay đổi %
März 27, 2024 Thứ Tư 1 UZS = 0.001044 GHS - -
März 26, 2024 Thứ ba 1 UZS = 0.001042 GHS -0.000002 GHS -0.191571 %
März 25, 2024 Thứ hai 1 UZS = 0.001042 GHS - -
März 24, 2024 chủ nhật 1 UZS = 0.001038 GHS -0.000004 GHS -0.383877 %
März 23, 2024 Thứ bảy 1 UZS = 0.001038 GHS - -
März 22, 2024 Thứ sáu 1 UZS = 0.001036 GHS -0.000002 GHS -0.192678 %
März 21, 2024 thứ năm 1 UZS = 0.001037 GHS +0.000001 GHS +0.096525 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGHSUZS
USD11.08331.26270.73650.00660.07600.0001
EUR0.923111.16560.67990.00610.07020.0001
GBP0.79200.857910.58330.00520.06020.0001
CAD1.35771.47081.714410.00900.10330.0001
JPY151.5305164.1477191.3385111.6066111.52350.0120
GHS13.149714.244616.60429.68510.086810.0010
UZS12,615.000113,665.390315,929.03619,291.312083.2506959.33911

Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)

Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)

Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UZS to GHS máy tính tỷ giá hối đoái

Uzbekistan Som là đơn vị tiền tệ trong Uzbekistan. Cedi Ghana là đơn vị tiền tệ trong Ghana. Biểu tượng cho UZS là лв. Biểu tượng cho GHS là GH¢. Tỷ giá cho Uzbekistan Som được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Cedi Ghana được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. UZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GHS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Uzbekistan Som đến Cedi Ghana = 0,00105.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.