Wednesday 24 April 2024
UZS đến GIP - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Đồng bảng Gibraltar
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Đồng bảng Gibraltar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Gibraltar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Gibraltar hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Đồng bảng Gibraltar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Đồng bảng Gibraltar?
1 Uzbekistan Som =
0,0000635 Đồng bảng Gibraltar
1 UZS = 0,0000635 GIP
1 GIP = 15.754,08 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Đồng bảng Gibraltar = 0,0000635
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Đồng bảng Gibraltar
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Gibraltar với số lượng 1 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) và Đồng bảng Gibraltar (GIP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UZS (Uzbekistan Som) sang GIP (Đồng bảng Gibraltar) ✅ UZS to GIP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Đồng bảng Gibraltar (GIP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Đồng bảng Gibraltar ( GIP )
So sánh giá của 1 Uzbekistan Som ở Đồng bảng Gibraltar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UZS đến GIP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 UZS = 0.00006306 GIP | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 UZS = 0.00006306 GIP | - | -0.00000159 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 UZS = 0.00006336 GIP | +0.00000030 GIP | +0.47744993 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 UZS = 0.00006336 GIP | - | - |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 UZS = 0.00006318 GIP | -0.00000018 GIP | -0.27934529 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 UZS = 0.00006314 GIP | -0.00000005 GIP | -0.07864875 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 UZS = 0.00006331 GIP | +0.00000017 GIP | +0.27602899 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GIP | UZS | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2456 | 0.7318 | 0.0065 | 1.2457 | 0.0001 |
EUR | 0.9340 | 1 | 1.1634 | 0.6835 | 0.0060 | 1.1635 | 0.0001 |
GBP | 0.8028 | 0.8595 | 1 | 0.5875 | 0.0052 | 1.0001 | 0.0001 |
CAD | 1.3665 | 1.4630 | 1.7021 | 1 | 0.0088 | 1.7022 | 0.0001 |
JPY | 154.8510 | 165.7881 | 192.8860 | 113.3236 | 1 | 192.8978 | 0.0122 |
GIP | 0.8028 | 0.8595 | 0.9999 | 0.5875 | 0.0052 | 1 | 0.0001 |
UZS | 12,646.7746 | 13,540.0090 | 15,753.1157 | 9,255.2048 | 81.6706 | 15,754.0773 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to GIP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Đồng bảng Gibraltar = 0,0000635.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.