Thursday 25 April 2024
UZS đến IMP - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Manx pound
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Manx pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Manx pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Manx pound hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Manx pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Manx pound?
1 Uzbekistan Som =
0,0000633 Manx pound
1 UZS = 0,0000633 IMP
1 IMP = 15.806,21 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Manx pound = 0,0000633
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Manx pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Manx pound với số lượng 1 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) và Manx pound (IMP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UZS (Uzbekistan Som) sang IMP (Manx pound) ✅ UZS to IMP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Manx pound (IMP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Manx pound ( IMP )
So sánh giá của 1 Uzbekistan Som ở Manx pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UZS đến IMP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1 UZS = 0.00006311 IMP | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 UZS = 0.00006306 IMP | -0.00000005 IMP | -0.07855146 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 UZS = 0.00006306 IMP | - | -0.00000159 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 UZS = 0.00006336 IMP | +0.00000030 IMP | +0.47744993 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 UZS = 0.00006336 IMP | - | - |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 UZS = 0.00006318 IMP | -0.00000018 IMP | -0.27934529 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 UZS = 0.00006314 IMP | -0.00000005 IMP | -0.07864875 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IMP | UZS | |
USD | 1 | 1.0721 | 1.2493 | 0.7312 | 0.0064 | 1.2457 | 0.0001 |
EUR | 0.9328 | 1 | 1.1653 | 0.6820 | 0.0060 | 1.1620 | 0.0001 |
GBP | 0.8005 | 0.8581 | 1 | 0.5853 | 0.0051 | 0.9971 | 0.0001 |
CAD | 1.3677 | 1.4662 | 1.7086 | 1 | 0.0088 | 1.7037 | 0.0001 |
JPY | 155.5210 | 166.7267 | 194.2895 | 113.7136 | 1 | 193.7323 | 0.0123 |
IMP | 0.8028 | 0.8606 | 1.0029 | 0.5870 | 0.0052 | 1 | 0.0001 |
UZS | 12,691.1600 | 13,605.5918 | 15,854.8335 | 9,279.5040 | 81.6042 | 15,809.3682 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Manx pound (IMP)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to IMP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Manx pound = 0,0000633.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.