Friday 29 March 2024
UZS đến INR - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Rupee Ấn Độ
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Rupee Ấn Độ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Ấn Độ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Ấn Độ hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Rupee Ấn Độ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Rupee Ấn Độ?
1 Uzbekistan Som =
0,00660 Rupee Ấn Độ
1 UZS = 0,00660 INR
1 INR = 151,52 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Rupee Ấn Độ = 0,00660
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Rupee Ấn Độ
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Rupee Ấn Độ với số lượng 1 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) và Rupee Ấn Độ (INR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UZS (Uzbekistan Som) sang INR (Rupee Ấn Độ) ✅ UZS to INR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Rupee Ấn Độ (INR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Rupee Ấn Độ ( INR )
So sánh giá của 1 Uzbekistan Som ở Rupee Ấn Độ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UZS đến INR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 29, 2024 | Thứ sáu | 1 UZS = 0.00659991 INR | - | - |
März 28, 2024 | thứ năm | 1 UZS = 0.00661839 INR | +0.00001848 INR | +0.27995258 % |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 UZS = 0.00660439 INR | -0.00001400 INR | -0.21157548 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 UZS = 0.00661959 INR | +0.00001520 INR | +0.23021613 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 UZS = 0.00663929 INR | +0.00001970 INR | +0.29760223 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 UZS = 0.00667749 INR | +0.00003820 INR | +0.57534588 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 UZS = 0.00667749 INR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | INR | UZS | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0120 | 0.0001 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.0111 | 0.0001 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0095 | 0.0001 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.0163 | 0.0001 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 1.8181 | 0.0120 |
INR | 83.3457 | 90.2854 | 105.2411 | 61.3865 | 0.5500 | 1 | 0.0066 |
UZS | 12,615.0001 | 13,665.3903 | 15,929.0361 | 9,291.3120 | 83.2506 | 151.3576 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to INR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Rupee Ấn Độ = 0,00660.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.