Friday 19 April 2024

UZS đến KES - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Kenya Shilling

Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Kenya Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kenya Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kenya Shilling hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Uzbekistan Som to Kenya Shilling máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Kenya Shilling?

Amount
From
To

1 Uzbekistan Som =

0,0105 Kenya Shilling

1 UZS = 0,0105 KES

1 KES = 95,01 UZS

Uzbekistan Som đến Kenya Shilling conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:20:11 GMT+2 18 tháng 4, 2024

Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Kenya Shilling = 0,0105

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UZS trong Kenya Shilling

Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Kenya Shilling với số lượng 1 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) và Kenya Shilling (KES) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi UZS (Uzbekistan Som) sang KES (Kenya Shilling) ✅ UZS to KES Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Kenya Shilling (KES) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Kenya Shilling ( KES )

So sánh giá của 1 Uzbekistan Som ở Kenya Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 UZS đến KES Thay đổi Thay đổi %
April 18, 2024 thứ năm 1 UZS = 0.01045 KES - -
April 17, 2024 Thứ Tư 1 UZS = 0.010414 KES -0.000036 KES -0.344498 %
April 16, 2024 Thứ ba 1 UZS = 0.010327 KES -0.000087 KES -0.835414 %
April 15, 2024 Thứ hai 1 UZS = 0.010068 KES -0.000259 KES -2.507989 %
April 14, 2024 chủ nhật 1 UZS = 0.010068 KES - -
April 13, 2024 Thứ bảy 1 UZS = 0.010248 KES +0.000180 KES +1.787843 %
April 12, 2024 Thứ sáu 1 UZS = 0.010265 KES +0.000017 KES +0.165886 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKESUZS
USD11.06441.24390.72690.00650.00750.0001
EUR0.939511.16860.68290.00610.00710.0001
GBP0.80390.855710.58440.00520.00600.0001
CAD1.37571.46431.711210.00890.01030.0001
JPY154.6070164.5634192.3140112.382611.16250.0122
KES132.9999141.5648165.437196.67650.860210.0105
UZS12,714.999713,533.823115,816.05339,242.432982.240895.60161

Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)

Các quốc gia thanh toán với Kenya Shilling (KES)

Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UZS to KES máy tính tỷ giá hối đoái

Uzbekistan Som là đơn vị tiền tệ trong Uzbekistan. Kenya Shilling là đơn vị tiền tệ trong Kenya. Biểu tượng cho UZS là лв. Biểu tượng cho KES là KSh. Tỷ giá cho Uzbekistan Som được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Kenya Shilling được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. UZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KES chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Uzbekistan Som đến Kenya Shilling = 0,0105.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.