Thursday 28 March 2024
UZS đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
1 Uzbekistan Som =
0,321 Riel Campuchia
1 UZS = 0,321 KHR
1 KHR = 3,11 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 0,321
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UZS (Uzbekistan Som) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ UZS to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 1 Uzbekistan Som ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UZS đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 1 UZS = 0.32115565 KHR | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 UZS = 0.32065002 KHR | -0.00050562 KHR | -0.15743916 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 UZS = 0.32055443 KHR | -0.00009559 KHR | -0.02981156 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 UZS = 0.32188807 KHR | +0.00133364 KHR | +0.41604033 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 UZS = 0.32188807 KHR | - | - |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 UZS = 0.32150795 KHR | -0.00038012 KHR | -0.11808987 % |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1 UZS = 0.32195491 KHR | +0.00044696 KHR | +0.13902013 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | UZS | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0002 | 0.0001 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.0002 | 0.0001 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0002 | 0.0001 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.0003 | 0.0001 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 0.0375 | 0.0120 |
KHR | 4,045.0000 | 4,381.8076 | 5,107.6456 | 2,979.2593 | 26.6943 | 1 | 0.3207 |
UZS | 12,615.0001 | 13,665.3903 | 15,929.0361 | 9,291.3120 | 83.2506 | 3.1187 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Riel Campuchia = 0,321.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.