Saturday 20 April 2024
UZS đến KMF - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Francia Comorian
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Francia Comorian?
1 Uzbekistan Som =
0,0364 Francia Comorian
1 UZS = 0,0364 KMF
1 KMF = 27,47 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Francia Comorian = 0,0364
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Francia Comorian
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 1 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UZS (Uzbekistan Som) sang KMF (Francia Comorian) ✅ UZS to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Francia Comorian ( KMF )
So sánh giá của 1 Uzbekistan Som ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UZS đến KMF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 UZS = 0.036409 KMF | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 UZS = 0.036382 KMF | -0.000027 KMF | -0.074157 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 UZS = 0.036561 KMF | +0.000179 KMF | +0.492002 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 UZS = 0.036576 KMF | +0.000015 KMF | +0.041027 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 UZS = 0.036488 KMF | -0.000088 KMF | -0.240595 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 UZS = 0.036637 KMF | +0.000149 KMF | +0.408353 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 UZS = 0.036637 KMF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KMF | UZS | |
USD | 1 | 1.0667 | 1.2368 | 0.7247 | 0.0065 | 0.0022 | 0.0001 |
EUR | 0.9375 | 1 | 1.1595 | 0.6794 | 0.0061 | 0.0020 | 0.0001 |
GBP | 0.8085 | 0.8624 | 1 | 0.5859 | 0.0052 | 0.0017 | 0.0001 |
CAD | 1.3800 | 1.4719 | 1.7068 | 1 | 0.0089 | 0.0030 | 0.0001 |
JPY | 154.6250 | 164.9327 | 191.2476 | 112.0512 | 1 | 0.3343 | 0.0122 |
KMF | 462.5750 | 493.4113 | 572.1349 | 335.2114 | 2.9916 | 1 | 0.0365 |
UZS | 12,669.5094 | 13,514.0857 | 15,670.2532 | 9,181.1366 | 81.9370 | 27.3891 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to KMF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Francia Comorian = 0,0364.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.