Friday 29 March 2024
UZS đến LBP - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Đồng bảng Lebanon
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Đồng bảng Lebanon của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Lebanon loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Lebanon hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Đồng bảng Lebanon máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Đồng bảng Lebanon?
1 Uzbekistan Som =
7,11 Đồng bảng Lebanon
1 UZS = 7,11 LBP
1 LBP = 0,141 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Đồng bảng Lebanon = 7,11
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Đồng bảng Lebanon
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Lebanon với số lượng 1 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) và Đồng bảng Lebanon (LBP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UZS (Uzbekistan Som) sang LBP (Đồng bảng Lebanon) ✅ UZS to LBP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Đồng bảng Lebanon (LBP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Đồng bảng Lebanon ( LBP )
So sánh giá của 1 Uzbekistan Som ở Đồng bảng Lebanon trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UZS đến LBP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 1 UZS = 7.107401 LBP | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 UZS = 7.10495 LBP | -0.00245 LBP | -0.03449 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 UZS = 7.114546 LBP | +0.009596 LBP | +0.135061 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 UZS = 7.076149 LBP | -0.038397 LBP | -0.539697 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 UZS = 7.121601 LBP | +0.045452 LBP | +0.642327 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 UZS = 7.121601 LBP | - | - |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1 UZS = 7.107901 LBP | -0.013700 LBP | -0.192372 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LBP | UZS | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0000 | 0.0001 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.0000 | 0.0001 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0000 | 0.0001 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.0000 | 0.0001 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 0.0017 | 0.0120 |
LBP | 89,749.9999 | 97,223.0496 | 113,327.8614 | 66,103.4675 | 592.2900 | 1 | 7.1145 |
UZS | 12,615.0001 | 13,665.3903 | 15,929.0361 | 9,291.3120 | 83.2506 | 0.1406 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Lebanon (LBP)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to LBP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Đồng bảng Lebanon = 7,11.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.