Wednesday 24 April 2024
UZS đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Malagasy Ariary
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?
1 Uzbekistan Som =
0,349 Malagasy Ariary
1 UZS = 0,349 MGA
1 MGA = 2,87 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 0,349
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Malagasy Ariary
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 1 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UZS (Uzbekistan Som) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ UZS to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Malagasy Ariary ( MGA )
So sánh giá của 1 Uzbekistan Som ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UZS đến MGA | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 UZS = 0.346229 MGA | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 UZS = 0.346231 MGA | +0.000002 MGA | +0.000578 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 UZS = 0.347215 MGA | +0.000984 MGA | +0.284203 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 UZS = 0.347215 MGA | - | - |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 UZS = 0.346714 MGA | -0.000501 MGA | -0.144291 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 UZS = 0.343374 MGA | -0.003340 MGA | -0.963330 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 UZS = 0.344322 MGA | +0.000948 MGA | +0.276084 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | UZS | |
USD | 1 | 1.0684 | 1.2427 | 0.7319 | 0.0065 | 0.0002 | 0.0001 |
EUR | 0.9360 | 1 | 1.1632 | 0.6850 | 0.0060 | 0.0002 | 0.0001 |
GBP | 0.8047 | 0.8597 | 1 | 0.5889 | 0.0052 | 0.0002 | 0.0001 |
CAD | 1.3663 | 1.4598 | 1.6980 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0001 |
JPY | 154.9365 | 165.5296 | 192.5442 | 113.3957 | 1 | 0.0351 | 0.0123 |
MGA | 4,410.0826 | 4,711.6015 | 5,480.5421 | 3,227.6730 | 28.4638 | 1 | 0.3487 |
UZS | 12,646.7746 | 13,511.4391 | 15,716.5265 | 9,255.9838 | 81.6255 | 2.8677 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to MGA máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Malagasy Ariary = 0,349.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.