Thursday 28 March 2024
UZS đến MNT - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Tugrik Mông Cổ
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Tugrik Mông Cổ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tugrik Mông Cổ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tugrik Mông Cổ hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Tugrik Mông Cổ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Tugrik Mông Cổ?
1 Uzbekistan Som =
0,269 Tugrik Mông Cổ
1 UZS = 0,269 MNT
1 MNT = 3,71 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Tugrik Mông Cổ = 0,269
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Tugrik Mông Cổ
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Tugrik Mông Cổ với số lượng 1 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) và Tugrik Mông Cổ (MNT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UZS (Uzbekistan Som) sang MNT (Tugrik Mông Cổ) ✅ UZS to MNT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Tugrik Mông Cổ ( MNT )
So sánh giá của 1 Uzbekistan Som ở Tugrik Mông Cổ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UZS đến MNT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 1 UZS = 0.26946798 MNT | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 UZS = 0.26968905 MNT | +0.00022107 MNT | +0.08203941 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 UZS = 0.27044613 MNT | +0.00075708 MNT | +0.28072309 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 UZS = 0.26876374 MNT | -0.00168239 MNT | -0.62208055 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 UZS = 0.26993533 MNT | +0.00117159 MNT | +0.43591857 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 UZS = 0.26993307 MNT | -0.00000226 MNT | -0.00083679 % |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1 UZS = 0.26878043 MNT | -0.00115265 MNT | -0.42701147 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MNT | UZS | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0003 | 0.0001 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.0003 | 0.0001 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0002 | 0.0001 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.0004 | 0.0001 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 0.0445 | 0.0120 |
MNT | 3,403.1077 | 3,686.4680 | 4,297.1244 | 2,506.4871 | 22.4582 | 1 | 0.2698 |
UZS | 12,615.0001 | 13,665.3903 | 15,929.0361 | 9,291.3120 | 83.2506 | 3.7069 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to MNT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Tugrik Mông Cổ = 0,269.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.