Thursday 28 March 2024

UZS đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Nicaraguan Córdoba

Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Uzbekistan Som to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?

Amount
From
To

1 Uzbekistan Som =

0,00292 Nicaraguan Córdoba

1 UZS = 0,00292 NIO

1 NIO = 342,61 UZS

Uzbekistan Som đến Nicaraguan Córdoba conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 00:30:28 GMT+1 28 tháng 3, 2024

Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 0,00292

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UZS trong Nicaraguan Córdoba

Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 1 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi UZS (Uzbekistan Som) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ UZS to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )

So sánh giá của 1 Uzbekistan Som ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 UZS đến NIO Thay đổi Thay đổi %
März 28, 2024 thứ năm 1 UZS = 0.00291880 NIO - -
März 27, 2024 Thứ Tư 1 UZS = 0.00291319 NIO -0.00000561 NIO -0.19230038 %
März 26, 2024 Thứ ba 1 UZS = 0.00291086 NIO -0.00000233 NIO -0.07987384 %
März 25, 2024 Thứ hai 1 UZS = 0.00292699 NIO +0.00001613 NIO +0.55398245 %
März 24, 2024 chủ nhật 1 UZS = 0.00292699 NIO - -
März 23, 2024 Thứ bảy 1 UZS = 0.00291670 NIO -0.00001029 NIO -0.35169876 %
März 22, 2024 Thứ sáu 1 UZS = 0.002917 NIO - +0.010406 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNIOUZS
USD11.08331.26270.73650.00660.02720.0001
EUR0.923111.16560.67990.00610.02510.0001
GBP0.79200.857910.58330.00520.02150.0001
CAD1.35771.47081.714410.00900.03690.0001
JPY151.5305164.1477191.3385111.606614.12330.0120
NIO36.749939.809846.404327.06730.242510.0029
UZS12,615.000113,665.390315,929.03619,291.312083.2506343.26671

Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)

Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)

Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UZS to NIO máy tính tỷ giá hối đoái

Uzbekistan Som là đơn vị tiền tệ trong Uzbekistan. Nicaraguan Córdoba là đơn vị tiền tệ trong Nicaragua. Biểu tượng cho UZS là лв. Biểu tượng cho NIO là C$. Tỷ giá cho Uzbekistan Som được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Nicaraguan Córdoba được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. UZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NIO chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Uzbekistan Som đến Nicaraguan Córdoba = 0,00292.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.