Thursday 28 March 2024

UZS đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Oman Rial

Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Uzbekistan Som to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Oman Rial?

Amount
From
To

1 Uzbekistan Som =

0,0000305 Oman Rial

1 UZS = 0,0000305 OMR

1 OMR = 32.737,44 UZS

Uzbekistan Som đến Oman Rial conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:15:59 GMT+1 28 tháng 3, 2024

Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,0000305

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UZS trong Oman Rial

Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 1 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi UZS (Uzbekistan Som) sang OMR (Oman Rial) ✅ UZS to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Oman Rial ( OMR )

So sánh giá của 1 Uzbekistan Som ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 UZS đến OMR Thay đổi Thay đổi %
März 28, 2024 thứ năm 1 UZS = 0.00003055 OMR - -
März 27, 2024 Thứ Tư 1 UZS = 0.00003050 OMR -0.00000004 OMR -0.14558830 %
März 26, 2024 Thứ ba 1 UZS = 0.00003059 OMR +0.00000009 OMR +0.30197411 %
März 25, 2024 Thứ hai 1 UZS = 0.00003062 OMR +0.00000002 OMR +0.07575828 %
März 24, 2024 chủ nhật 1 UZS = 0.00003075 OMR +0.00000013 OMR +0.43968504 %
März 23, 2024 Thứ bảy 1 UZS = 0.00003055 OMR -0.00000020 OMR -0.64470190 %
März 22, 2024 Thứ sáu 1 UZS = 0.00003045 OMR -0.00000011 OMR -0.35139339 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYOMRUZS
USD11.08331.26270.73650.00662.59770.0001
EUR0.923111.16560.67990.00612.39810.0001
GBP0.79200.857910.58330.00522.05730.0001
CAD1.35771.47081.714410.00903.52700.0001
JPY151.5305164.1477191.3385111.60661393.63790.0120
OMR0.38490.41700.48610.28350.002510.0000
UZS12,615.000113,665.390315,929.03619,291.312083.250632,770.57511

Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)

Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)

Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UZS to OMR máy tính tỷ giá hối đoái

Uzbekistan Som là đơn vị tiền tệ trong Uzbekistan. Oman Rial là đơn vị tiền tệ trong oman. Biểu tượng cho UZS là лв. Biểu tượng cho OMR là ﷼. Tỷ giá cho Uzbekistan Som được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Oman Rial được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. UZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. OMR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Uzbekistan Som đến Oman Rial = 0,0000305.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.