Thursday 28 March 2024
UZS đến RUB - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Đồng rúp Nga
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Đồng rúp Nga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng rúp Nga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Đồng rúp Nga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Đồng rúp Nga?
1 Uzbekistan Som =
0,00734 Đồng rúp Nga
1 UZS = 0,00734 RUB
1 RUB = 136,31 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Đồng rúp Nga = 0,00734
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Đồng rúp Nga
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Đồng rúp Nga với số lượng 1 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) và Đồng rúp Nga (RUB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UZS (Uzbekistan Som) sang RUB (Đồng rúp Nga) ✅ UZS to RUB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Đồng rúp Nga (RUB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Đồng rúp Nga ( RUB )
So sánh giá của 1 Uzbekistan Som ở Đồng rúp Nga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UZS đến RUB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 1 UZS = 0.00733606 RUB | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 UZS = 0.00732796 RUB | -0.00000810 RUB | -0.11038033 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 UZS = 0.00734981 RUB | +0.00002185 RUB | +0.29821574 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 UZS = 0.00733039 RUB | -0.00001942 RUB | -0.26428033 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 UZS = 0.00735976 RUB | +0.00002937 RUB | +0.40068748 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 UZS = 0.00735976 RUB | - | - |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1 UZS = 0.00730790 RUB | -0.00005187 RUB | -0.70471066 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RUB | UZS | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0108 | 0.0001 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.0100 | 0.0001 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0086 | 0.0001 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.0147 | 0.0001 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 1.6384 | 0.0120 |
RUB | 92.4850 | 100.1858 | 116.7813 | 68.1179 | 0.6103 | 1 | 0.0073 |
UZS | 12,615.0001 | 13,665.3903 | 15,929.0361 | 9,291.3120 | 83.2506 | 136.4005 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to RUB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Đồng rúp Nga = 0,00734.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.