Thursday 18 April 2024
UZS đến SEK - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Krona Thu Swedish Điển
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Krona Thu Swedish Điển của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krona Thu Swedish Điển loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krona Thu Swedish Điển hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Krona Thu Swedish Điển máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Krona Thu Swedish Điển?
1 Uzbekistan Som =
0,000862 Krona Thu Swedish Điển
1 UZS = 0,000862 SEK
1 SEK = 1.159,78 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Krona Thu Swedish Điển = 0,000862
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Krona Thu Swedish Điển
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Krona Thu Swedish Điển với số lượng 1 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) và Krona Thu Swedish Điển (SEK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UZS (Uzbekistan Som) sang SEK (Krona Thu Swedish Điển) ✅ UZS to SEK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Krona Thu Swedish Điển (SEK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Krona Thu Swedish Điển ( SEK )
So sánh giá của 1 Uzbekistan Som ở Krona Thu Swedish Điển trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UZS đến SEK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 18, 2024 | thứ năm | 1 UZS = 0.000863 SEK | - | - |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 UZS = 0.000864 SEK | +0.000001 SEK | +0.115875 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 UZS = 0.000858 SEK | -0.000006 SEK | -0.694444 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 UZS = 0.00086 SEK | - | +0.23310 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 UZS = 0.000861 SEK | +0.000001 SEK | +0.116279 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 UZS = 0.000857 SEK | -0.000004 SEK | -0.464576 % |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 1 UZS = 0.000847 SEK | -0.000010 SEK | -1.166861 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SEK | UZS | |
USD | 1 | 1.0660 | 1.2463 | 0.7268 | 0.0065 | 0.0915 | 0.0001 |
EUR | 0.9381 | 1 | 1.1692 | 0.6819 | 0.0061 | 0.0858 | 0.0001 |
GBP | 0.8024 | 0.8553 | 1 | 0.5832 | 0.0052 | 0.0734 | 0.0001 |
CAD | 1.3758 | 1.4666 | 1.7147 | 1 | 0.0089 | 0.1259 | 0.0001 |
JPY | 154.6140 | 164.8135 | 192.6942 | 112.3804 | 1 | 14.1435 | 0.0122 |
SEK | 10.9318 | 11.6529 | 13.6242 | 7.9457 | 0.0707 | 1 | 0.0009 |
UZS | 12,680.0000 | 13,516.4665 | 15,802.9861 | 9,216.3956 | 82.0107 | 1,159.9182 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to SEK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Krona Thu Swedish Điển = 0,000862.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.