Thursday 28 March 2024
UZS đến VUV - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Vanuatu Vatu
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Vanuatu Vatu của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vanuatu Vatu loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Vanuatu Vatu máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Vanuatu Vatu?
1 Uzbekistan Som =
0,00957 Vanuatu Vatu
1 UZS = 0,00957 VUV
1 VUV = 104,52 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Vanuatu Vatu = 0,00957
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Vanuatu Vatu
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Vanuatu Vatu với số lượng 1 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) và Vanuatu Vatu (VUV) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UZS (Uzbekistan Som) sang VUV (Vanuatu Vatu) ✅ UZS to VUV Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Vanuatu Vatu (VUV) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Vanuatu Vatu ( VUV )
So sánh giá của 1 Uzbekistan Som ở Vanuatu Vatu trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UZS đến VUV | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 1 UZS = 0.00956778 VUV | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 UZS = 0.00955860 VUV | -0.00000918 VUV | -0.09593203 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 UZS = 0.00965834 VUV | +0.00009974 VUV | +1.04344455 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 UZS = 0.00949413 VUV | -0.00016421 VUV | -1.70023550 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 UZS = 0.00953587 VUV | +0.00004175 VUV | +0.43970954 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 UZS = 0.00954885 VUV | +0.00001297 VUV | +0.13605195 % |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1 UZS = 0.00949351 VUV | -0.00005533 VUV | -0.57949245 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UZS | VUV | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0001 | 0.0082 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.0001 | 0.0076 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0001 | 0.0065 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.0001 | 0.0112 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 0.0120 | 1.2468 |
UZS | 12,615.0001 | 13,665.3903 | 15,929.0361 | 9,291.3120 | 83.2506 | 1 | 103.7982 |
VUV | 121.5339 | 131.6534 | 153.4616 | 89.5132 | 0.8020 | 0.0096 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to VUV máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Vanuatu Vatu = 0,00957.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.