Friday 19 April 2024

UZS đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Bạc (troy ounce)

Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Uzbekistan Som to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?

Amount
From
To

1 Uzbekistan Som =

0,00000279 Bạc (troy ounce)

1 UZS = 0,00000279 XAG

1 XAG = 357.965,39 UZS

Uzbekistan Som đến Bạc (troy ounce) conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 02:30:14 GMT+2 19 tháng 4, 2024

Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,00000279

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UZS trong Bạc (troy ounce)

Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 1 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi UZS (Uzbekistan Som) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ UZS to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )

So sánh giá của 1 Uzbekistan Som ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 UZS đến XAG Thay đổi Thay đổi %
April 19, 2024 Thứ sáu 1 UZS = 0.00000279 XAG - -
April 18, 2024 thứ năm 1 UZS = 0.00000280 XAG +0.00000001 XAG +0.34000948 %
April 17, 2024 Thứ Tư 1 UZS = 0.00000280 XAG +0.00000001 XAG +0.24916296 %
April 16, 2024 Thứ ba 1 UZS = 0.00000273 XAG -0.00000008 XAG -2.74471849 %
April 15, 2024 Thứ hai 1 UZS = 0.00000282 XAG +0.00000009 XAG +3.39216878 %
April 14, 2024 chủ nhật 1 UZS = 0.00000283 XAG +0.00000001 XAG +0.43272212 %
April 13, 2024 Thứ bảy 1 UZS = 0.00000282 XAG -0.00000001 XAG -0.40676613 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYUZSXAG
USD11.06591.24540.72580.00650.000128.3118
EUR0.938211.16840.68090.00610.000126.5614
GBP0.80300.855910.58280.00520.000122.7329
CAD1.37781.46861.716010.00890.000139.0089
JPY154.4880164.6686192.4005112.123710.01214,373.8288
UZS12,739.458213,578.978515,865.81759,245.996982.46241360,676.6003
XAG0.03530.03760.04400.02560.00020.00001

Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)

Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)

Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UZS to XAG máy tính tỷ giá hối đoái

Uzbekistan Som là đơn vị tiền tệ trong Uzbekistan. Bạc (troy ounce) là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho UZS là лв. Biểu tượng cho XAG là . Tỷ giá cho Uzbekistan Som được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bạc (troy ounce) được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. UZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. XAG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Uzbekistan Som đến Bạc (troy ounce) = 0,00000279.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.