Thursday 25 April 2024

UZS đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to CFP Franc

Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Uzbekistan Som to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến CFP Franc?

Amount
From
To

1 Uzbekistan Som =

0,00881 CFP Franc

1 UZS = 0,00881 XPF

1 XPF = 113,52 UZS

Uzbekistan Som đến CFP Franc conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 01:30:12 GMT+2 25 tháng 4, 2024

Uzbekistan Som dĩ nhiên đến CFP Franc = 0,00881

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UZS trong CFP Franc

Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi UZS (Uzbekistan Som) sang XPF (CFP Franc) ✅ UZS to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Uzbekistan Som ( UZS ) trong CFP Franc ( XPF )

So sánh giá của 1 Uzbekistan Som ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 UZS đến XPF Thay đổi Thay đổi %
April 25, 2024 thứ năm 1 UZS = 0.008809 XPF - -
April 24, 2024 Thứ Tư 1 UZS = 0.008837 XPF +0.000028 XPF +0.317857 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 UZS = 0.008837 XPF - -
April 22, 2024 Thứ hai 1 UZS = 0.008876 XPF +0.000039 XPF +0.441326 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 UZS = 0.008876 XPF - -
April 20, 2024 Thứ bảy 1 UZS = 0.008851 XPF -0.000025 XPF -0.281658 %
April 19, 2024 Thứ sáu 1 UZS = 0.008852 XPF +0.000001 XPF +0.011298 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYUZSXPF
USD11.07061.24640.72970.00640.00010.0089
EUR0.934111.16420.68160.00600.00010.0083
GBP0.80230.858910.58550.00520.00010.0072
CAD1.37041.46711.708010.00880.00010.0122
JPY155.4630166.4311193.7620113.443310.01231.3874
UZS12,688.624213,583.825415,814.52279,259.052681.61831113.2405
XPF112.0502119.9555139.654381.76450.72080.00881

Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)

Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)

Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UZS to XPF máy tính tỷ giá hối đoái

Uzbekistan Som là đơn vị tiền tệ trong Uzbekistan. CFP Franc là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho UZS là лв. Biểu tượng cho XPF là F. Tỷ giá cho Uzbekistan Som được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. Tỷ giá hối đoái cho CFP Franc được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. UZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. XPF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Uzbekistan Som đến CFP Franc = 0,00881.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.