Saturday 20 April 2024
VEF đến RUB - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Đồng rúp Nga
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Đồng rúp Nga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng rúp Nga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Đồng rúp Nga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Đồng rúp Nga?
1 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,0000259 Đồng rúp Nga
1 VEF = 0,0000259 RUB
1 RUB = 38.577,32 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Đồng rúp Nga = 0,0000259
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Đồng rúp Nga
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Đồng rúp Nga với số lượng 1 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Đồng rúp Nga (RUB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang RUB (Đồng rúp Nga) ✅ VEF to RUB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Đồng rúp Nga (RUB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Đồng rúp Nga ( RUB )
So sánh giá của 1 Venezuela Bolivar Fuerte ở Đồng rúp Nga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VEF đến RUB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 VEF = 0.00002599 RUB | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 VEF = 0.00002599 RUB | - | +0.00048214 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 VEF = 0.00002599 RUB | - | -0.00036444 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 VEF = 0.00002576 RUB | -0.00000023 RUB | -0.87625740 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 VEF = 0.00002576 RUB | - | +0.00000677 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 VEF = 0.00002576 RUB | - | +0.00008253 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 VEF = 0.00002576 RUB | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RUB | VEF | |
USD | 1 | 1.0667 | 1.2369 | 0.7247 | 0.0065 | 0.0106 | 0.0000 |
EUR | 0.9375 | 1 | 1.1596 | 0.6794 | 0.0061 | 0.0100 | 0.0000 |
GBP | 0.8085 | 0.8624 | 1 | 0.5859 | 0.0052 | 0.0086 | 0.0000 |
CAD | 1.3800 | 1.4719 | 1.7069 | 1 | 0.0089 | 0.0147 | 0.0000 |
JPY | 154.6250 | 164.9327 | 191.2557 | 112.0512 | 1 | 1.6466 | 0.0000 |
RUB | 93.9037 | 100.1635 | 116.1494 | 68.0486 | 0.6073 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,864,039.5502 | 4,480,734.0931 | 2,625,133.1820 | 23,427.9812 | 38,577.3195 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to RUB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Đồng rúp Nga = 0,0000259.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.