Thursday 28 March 2024

500 VEF đến USD - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Đô la Mĩ

Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Venezuela Bolivar Fuerte to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?

Amount
From
To

500 Venezuela Bolivar Fuerte =

0,000138 Đô la Mĩ

1 VEF = 0,000000276 USD

1 USD = 3.627.137,31 VEF

Venezuela Bolivar Fuerte đến Đô la Mĩ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:05:16 GMT+1 28 tháng 3, 2024

Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,000000276

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi VEF trong Đô la Mĩ

Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 500 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 500 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 500 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ VEF to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 500 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Đô la Mĩ ( USD )

So sánh giá của 500 Venezuela Bolivar Fuerte ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 500 VEF đến USD Thay đổi Thay đổi %
März 28, 2024 thứ năm 500 VEF = 0.00013785 USD - -
März 27, 2024 Thứ Tư 500 VEF = 0.00013780 USD - -0.03445248 %
März 26, 2024 Thứ ba 500 VEF = 0.00013770 USD - -0.07487317 %
März 25, 2024 Thứ hai 500 VEF = 0.00013798 USD - +0.20672290 %
März 24, 2024 chủ nhật 500 VEF = 0.00013797 USD - -0.00854991 %
März 23, 2024 Thứ bảy 500 VEF = 0.00013794 USD - -0.02418838 %
März 22, 2024 Thứ sáu 500 VEF = 0.00013801 USD - +0.05025175 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYVEF
USD11.08281.26270.73650.00660.0000
EUR0.923511.16620.68020.00610.0000
GBP0.79200.857510.58330.00520.0000
CAD1.35771.47011.714410.00900.0000
JPY151.5305164.0766191.3385111.606610.0000
VEF3,631,106.10753,931,747.15364,585,019.39202,674,414.538723,962.87331

Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


VEF to USD máy tính tỷ giá hối đoái

Venezuela Bolivar Fuerte là đơn vị tiền tệ trong Venezuela. Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Biểu tượng cho VEF là Bs.. Biểu tượng cho USD là $. Tỷ giá cho Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. VEF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Đô la Mĩ = 0,000000276.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.