Saturday 20 April 2024
XAF đến USD - chuyển đổi tiền tệ CFA Franc BEAC to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi CFA Franc BEAC to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFA Franc BEAC. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc CFA Franc BEAC để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFA Franc BEAC to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFA Franc BEAC là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
1 CFA Franc BEAC =
0,00162 Đô la Mĩ
1 XAF = 0,00162 USD
1 USD = 616,14 XAF
CFA Franc BEAC dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,00162
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAF trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAF và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1 XAF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi CFA Franc BEAC (XAF) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi XAF (CFA Franc BEAC) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ XAF to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFA Franc BEAC (XAF) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 CFA Franc BEAC ( XAF ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 1 CFA Franc BEAC ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XAF đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 XAF = 0.001623 USD | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 XAF = 0.001628 USD | +0.000005 USD | +0.308071 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 XAF = 0.001626 USD | -0.000002 USD | -0.122850 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 XAF = 0.001621 USD | -0.000005 USD | -0.307503 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 XAF = 0.001626 USD | +0.000005 USD | +0.308452 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 XAF = 0.001627 USD | +0.000001 USD | +0.061501 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 XAF = 0.001627 USD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XAF | |
USD | 1 | 1.0667 | 1.2369 | 0.7247 | 0.0065 | 0.0016 |
EUR | 0.9375 | 1 | 1.1596 | 0.6794 | 0.0061 | 0.0015 |
GBP | 0.8085 | 0.8624 | 1 | 0.5859 | 0.0052 | 0.0013 |
CAD | 1.3800 | 1.4719 | 1.7069 | 1 | 0.0089 | 0.0022 |
JPY | 154.6250 | 164.9327 | 191.2557 | 112.0512 | 1 | 0.2510 |
XAF | 616.1245 | 657.1967 | 762.0843 | 446.4832 | 3.9846 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BEAC (XAF)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi CFA Franc BEAC sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFA Franc BEAC sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFA Franc BEAC sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAF to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFA Franc BEAC đến Đô la Mĩ = 0,00162.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.