Thursday 25 April 2024
XPF đến BRL - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Real Brazil
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Real Brazil của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Real Brazil loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Real Brazil hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Real Brazil máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Real Brazil?
1 CFP Franc =
0,0456 Real Brazil
1 XPF = 0,0456 BRL
1 BRL = 21,92 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Real Brazil = 0,0456
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Real Brazil
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Real Brazil với số lượng 1 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi CFP Franc (XPF) và Real Brazil (BRL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi XPF (CFP Franc) sang BRL (Real Brazil) ✅ XPF to BRL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Real Brazil (BRL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 CFP Franc ( XPF ) trong Real Brazil ( BRL )
So sánh giá của 1 CFP Franc ở Real Brazil trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XPF đến BRL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 XPF = 0.045625 BRL | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 XPF = 0.04593 BRL | +0.00031 BRL | +0.66849 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 XPF = 0.04651 BRL | +0.00058 BRL | +1.26279 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 XPF = 0.046515 BRL | +0.000005 BRL | +0.010750 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 XPF = 0.046515 BRL | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 XPF = 0.046586 BRL | +0.000071 BRL | +0.152639 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 XPF = 0.046911 BRL | +0.000325 BRL | +0.697634 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BRL | XPF | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2464 | 0.7302 | 0.0064 | 0.1941 | 0.0089 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1642 | 0.6821 | 0.0060 | 0.1813 | 0.0083 |
GBP | 0.8023 | 0.8589 | 1 | 0.5859 | 0.0052 | 0.1557 | 0.0072 |
CAD | 1.3694 | 1.4660 | 1.7068 | 1 | 0.0088 | 0.2658 | 0.0122 |
JPY | 155.4630 | 166.4311 | 193.7620 | 113.5247 | 1 | 30.1754 | 1.3874 |
BRL | 5.1520 | 5.5155 | 6.4212 | 3.7622 | 0.0331 | 1 | 0.0460 |
XPF | 112.0502 | 119.9555 | 139.6543 | 81.8231 | 0.7208 | 21.7490 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Real Brazil (BRL)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to BRL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Real Brazil = 0,0456.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.