Friday 19 April 2024
XPF đến EUR - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to euro
Bộ chuyển đổi CFP Franc to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến euro?
1 CFP Franc =
0,00835 euro
1 XPF = 0,00835 EUR
1 EUR = 119,76 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến euro = 0,00835
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi CFP Franc (XPF) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi XPF (CFP Franc) sang EUR (euro) ✅ XPF to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 CFP Franc ( XPF ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 1 CFP Franc ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XPF đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 XPF = 0.00835 EUR | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 XPF = 0.008385 EUR | +0.000035 EUR | +0.419162 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 XPF = 0.008442 EUR | +0.000057 EUR | +0.679785 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 XPF = 0.008382 EUR | -0.000060 EUR | -0.710732 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 XPF = 0.008345 EUR | -0.000037 EUR | -0.441422 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 XPF = 0.008334 EUR | -0.000011 EUR | -0.131815 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 XPF = 0.008334 EUR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XPF | |
USD | 1 | 1.0644 | 1.2417 | 0.7262 | 0.0065 | 0.0089 |
EUR | 0.9395 | 1 | 1.1666 | 0.6823 | 0.0061 | 0.0083 |
GBP | 0.8053 | 0.8572 | 1 | 0.5849 | 0.0052 | 0.0072 |
CAD | 1.3770 | 1.4656 | 1.7098 | 1 | 0.0089 | 0.0122 |
JPY | 154.3096 | 164.2468 | 191.6125 | 112.0662 | 1 | 1.3710 |
XPF | 112.5494 | 119.7974 | 139.7572 | 81.7382 | 0.7294 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến euro = 0,00835.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.