Saturday 20 April 2024

XPF đến USD - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Đô la Mĩ

Bộ chuyển đổi CFP Franc to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

CFP Franc to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?

Amount
From
To

1 CFP Franc =

0,00888 Đô la Mĩ

1 XPF = 0,00888 USD

1 USD = 112,55 XPF

CFP Franc đến Đô la Mĩ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:50:12 GMT+2 19 tháng 4, 2024

CFP Franc dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,00888

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi XPF trong Đô la Mĩ

Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi CFP Franc (XPF) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi XPF (CFP Franc) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ XPF to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 CFP Franc ( XPF ) trong Đô la Mĩ ( USD )

So sánh giá của 1 CFP Franc ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 XPF đến USD Thay đổi Thay đổi %
April 19, 2024 Thứ sáu 1 XPF = 0.008885 USD - -
April 18, 2024 thứ năm 1 XPF = 0.008963 USD +0.000078 USD +0.877884 %
April 17, 2024 Thứ Tư 1 XPF = 0.008963 USD - -
April 16, 2024 Thứ ba 1 XPF = 0.008893 USD -0.000070 USD -0.780989 %
April 15, 2024 Thứ hai 1 XPF = 0.008893 USD - -
April 14, 2024 chủ nhật 1 XPF = 0.008893 USD - -
April 13, 2024 Thứ bảy 1 XPF = 0.008893 USD - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYXPF
USD11.06551.23690.72760.00650.0089
EUR0.938511.16090.68290.00610.0083
GBP0.80850.861410.58820.00520.0072
CAD1.37441.46441.700010.00890.0122
JPY154.6250164.7515191.2557112.503311.3751
XPF112.4504119.8148139.089881.81750.72721

Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


XPF to USD máy tính tỷ giá hối đoái

CFP Franc là đơn vị tiền tệ trong . Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Biểu tượng cho XPF là F. Biểu tượng cho USD là $. Tỷ giá cho CFP Franc được cập nhật lần cuối vào April 20, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào April 20, 2024. XPF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá CFP Franc đến Đô la Mĩ = 0,00888.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.