Friday 10 May 2024
10 AED đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham là bao nhiêu đến Franc Burundi?
10 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham =
7.810,03 Franc Burundi
1 AED = 781,00 BIF
1 BIF = 0,00128 AED
Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham dĩ nhiên đến Franc Burundi = 781,00
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AED trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ AED và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 10 AED. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 AED (Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham) sang BIF (Franc Burundi) ✅ AED to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham ( AED ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 10 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 AED đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10 AED = 7,776.04976672 BIF | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10 AED = 7,812.50 BIF | +3.65 BIF | +0.47 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10 AED = 7,824.72613459 BIF | +1.22261346 BIF | +0.15649452 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10 AED = 7,794.23226812 BIF | -3.04938665 BIF | -0.38971161 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10 AED = 7,794.23226812 BIF | - | - |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10 AED = 7,788.16199377 BIF | -0.60702744 BIF | -0.07788162 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 AED = 7,788.16199377 BIF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AED | BIF | |
USD | 1 | 1.0779 | 1.2529 | 0.7308 | 0.0064 | 0.2723 | 0.0004 |
EUR | 0.9277 | 1 | 1.1623 | 0.6780 | 0.0060 | 0.2526 | 0.0003 |
GBP | 0.7981 | 0.8603 | 1 | 0.5833 | 0.0051 | 0.2173 | 0.0003 |
CAD | 1.3683 | 1.4750 | 1.7144 | 1 | 0.0088 | 0.3725 | 0.0005 |
JPY | 155.7140 | 167.8504 | 195.0985 | 113.7977 | 1 | 42.3936 | 0.0545 |
AED | 3.6731 | 3.9593 | 4.6021 | 2.6843 | 0.0236 | 1 | 0.0013 |
BIF | 2,856.6658 | 3,079.3157 | 3,579.1986 | 2,087.6871 | 18.3456 | 777.7365 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham sang tiền điện tử
Chuyển đổi Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AED to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham đến Franc Burundi = 781,00.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.