Friday 03 May 2024
1000 AED đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
1000 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham =
22.653,14 Ngultrum Bhutan
1 AED = 22,65 BTN
1 BTN = 0,0441 AED
Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 22,65
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AED trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ AED và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 1000 AED. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 AED (Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ AED to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham ( AED ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 1000 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 AED đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 AED = 22,653.13519391 BTN | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 AED = 22,758.30678198 BTN | +0.10517159 BTN | +0.46426946 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 AED = 22,875.44321171 BTN | +0.11713643 BTN | +0.51469747 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 AED = 22,733.47276530 BTN | -0.14197045 BTN | -0.62062381 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 AED = 22,713.85090628 BTN | -0.01962186 BTN | -0.08631263 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 AED = 22,742.26194537 BTN | +0.02841104 BTN | +0.12508244 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 AED = 22,742.26194537 BTN | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AED | BTN | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7319 | 0.0065 | 0.2723 | 0.0120 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6818 | 0.0061 | 0.2536 | 0.0112 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5831 | 0.0052 | 0.2169 | 0.0096 |
CAD | 1.3663 | 1.4668 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.3720 | 0.0164 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.9872 | 1 | 41.6603 | 1.8390 |
AED | 3.6729 | 3.9429 | 4.6103 | 2.6881 | 0.0240 | 1 | 0.0441 |
BTN | 83.2021 | 89.3203 | 104.4386 | 60.8944 | 0.5438 | 22.6533 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham sang tiền điện tử
Chuyển đổi Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AED to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham đến Ngultrum Bhutan = 22,65.
Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham | Ngultrum Bhutan |
---|---|
د.إ 1 | དངུལ་ཀྲམ 22.65 |
د.إ 5 | དངུལ་ཀྲམ 113.27 |
د.إ 10 | དངུལ་ཀྲམ 226.53 |
د.إ 50 | དངུལ་ཀྲམ 1,132.66 |
د.إ 100 | དངུལ་ཀྲམ 2,265.31 |
د.إ 250 | དངུལ་ཀྲམ 5,663.28 |
د.إ 500 | དངུལ་ཀྲམ 11,326.57 |
د.إ 1000 | དངུལ་ཀྲམ 22,653.14 |
Ngultrum Bhutan | Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | د.إ 0.04 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | د.إ 0.22 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | د.إ 0.44 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | د.إ 2.21 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | د.إ 4.41 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | د.إ 11.04 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | د.إ 22.07 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | د.إ 44.14 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.