Wednesday 05 June 2024
5 AED đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
5 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham =
5.580,36 Riel Campuchia
1 AED = 1.116,07 KHR
1 KHR = 0,000896 AED
Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 1.116,07
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AED trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ AED và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 5 AED. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 AED (Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ AED to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham ( AED ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 5 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 AED đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 5 AED = 5,580.35714286 KHR | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 5 AED = 5,543.23725055 KHR | -7.42397846 KHR | -0.66518847 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 5 AED = 5,567.92873051 KHR | +4.93829599 KHR | +0.44543430 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 5 AED = 5,567.92873051 KHR | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 5 AED = 5,574.13600892 KHR | +1.24145568 KHR | +0.11148272 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 5 AED = 5,561.73526140 KHR | -2.48014950 KHR | -0.22246941 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 5 AED = 5,586.59217877 KHR | +4.97138347 KHR | +0.44692737 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AED | KHR | |
USD | 1 | 1.0874 | 1.2776 | 0.7308 | 0.0064 | 0.2723 | 0.0002 |
EUR | 0.9196 | 1 | 1.1750 | 0.6720 | 0.0059 | 0.2504 | 0.0002 |
GBP | 0.7827 | 0.8511 | 1 | 0.5720 | 0.0050 | 0.2131 | 0.0002 |
CAD | 1.3685 | 1.4880 | 1.7484 | 1 | 0.0088 | 0.3726 | 0.0003 |
JPY | 156.0430 | 169.6782 | 199.3676 | 114.0290 | 1 | 42.4838 | 0.0381 |
AED | 3.6730 | 3.9940 | 4.6928 | 2.6841 | 0.0235 | 1 | 0.0009 |
KHR | 4,097.6452 | 4,455.7009 | 5,235.3361 | 2,994.3697 | 26.2597 | 1,115.6120 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham sang tiền điện tử
Chuyển đổi Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AED to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham đến Riel Campuchia = 1.116,07.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.