Thursday 02 May 2024
AED đến MZN - chuyển đổi tiền tệ Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham to Mozambique Metical
Bộ chuyển đổi Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham to Mozambique Metical của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Mozambique Metical loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mozambique Metical hoặc Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham to Mozambique Metical máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham là bao nhiêu đến Mozambique Metical?
1 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham =
17,29 Mozambique Metical
1 AED = 17,29 MZN
1 MZN = 0,0578 AED
Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham dĩ nhiên đến Mozambique Metical = 17,29
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AED trong Mozambique Metical
Bạn đã chọn loại tiền tệ AED và loại tiền mục tiêu Mozambique Metical với số lượng 1 AED. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED) và Mozambique Metical (MZN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi AED (Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham) sang MZN (Mozambique Metical) ✅ AED to MZN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED) sang Mozambique Metical (MZN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham ( AED ) trong Mozambique Metical ( MZN )
So sánh giá của 1 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham ở Mozambique Metical trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AED đến MZN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 AED = 17.28997009 MZN | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 AED = 17.28728002 MZN | -0.00269007 MZN | -0.01555855 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 AED = 17.28787774 MZN | +0.00059772 MZN | +0.00345758 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 AED = 17.28967115 MZN | +0.00179341 MZN | +0.01037380 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 AED = 17.28967115 MZN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 AED = 17.28817662 MZN | -0.00149453 MZN | -0.00864409 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 AED = 17.28877440 MZN | +0.00059778 MZN | +0.00345775 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AED | MZN | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7285 | 0.0064 | 0.2723 | 0.0157 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6799 | 0.0060 | 0.2541 | 0.0147 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.2173 | 0.0126 |
CAD | 1.3726 | 1.4707 | 1.7200 | 1 | 0.0088 | 0.3737 | 0.0216 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.6114 | 1 | 42.4589 | 2.4559 |
AED | 3.6729 | 3.9354 | 4.6023 | 2.6758 | 0.0236 | 1 | 0.0578 |
MZN | 63.4994 | 68.0377 | 79.5672 | 46.2610 | 0.4072 | 17.2886 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED)
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Chuyển đổi Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham sang tiền điện tử
Chuyển đổi Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AED to MZN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham đến Mozambique Metical = 17,29.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.