Friday 03 May 2024
1 AED đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
1 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham =
0,0103 Bạc (troy ounce)
1 AED = 0,0103 XAG
1 XAG = 97,33 AED
Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0103
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AED trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ AED và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 1 AED. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 AED (Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ AED to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham ( AED ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 1 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AED đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 AED = 0.01018172 XAG | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 AED = 0.01018591 XAG | +0.00000419 XAG | +0.04118470 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 AED = 0.01034145 XAG | +0.00015554 XAG | +1.52699713 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 AED = 0.01003999 XAG | -0.00030146 XAG | -2.91510649 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 AED = 0.01007192 XAG | +0.00003193 XAG | +0.31805211 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 AED = 0.01001247 XAG | -0.00005945 XAG | -0.59025117 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 AED = 0.01001247 XAG | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AED | XAG | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2547 | 0.7308 | 0.0065 | 0.2723 | 26.3206 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1651 | 0.6786 | 0.0061 | 0.2528 | 24.4411 |
GBP | 0.7970 | 0.8583 | 1 | 0.5825 | 0.0052 | 0.2170 | 20.9783 |
CAD | 1.3683 | 1.4736 | 1.7168 | 1 | 0.0090 | 0.3726 | 36.0156 |
JPY | 152.8580 | 164.6130 | 191.7850 | 111.7105 | 1 | 41.6178 | 4,023.3198 |
AED | 3.6729 | 3.9553 | 4.6082 | 2.6842 | 0.0240 | 1 | 96.6730 |
XAG | 0.0380 | 0.0409 | 0.0477 | 0.0278 | 0.0002 | 0.0103 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham sang tiền điện tử
Chuyển đổi Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AED to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham đến Bạc (troy ounce) = 0,0103.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.