Sunday 09 June 2024
10000 ALL đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Albanian Lek to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Albanian Lek to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Albanian Lek. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Albanian Lek để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Albanian Lek to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Albanian Lek là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
10000 Albanian Lek =
446.038,86 Riel Campuchia
1 ALL = 44,60 KHR
1 KHR = 0,0224 ALL
Albanian Lek dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 44,60
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ALL trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ ALL và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 10000 ALL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Albanian Lek (ALL) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 ALL (Albanian Lek) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ ALL to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Albanian Lek (ALL) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Albanian Lek ( ALL ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 10000 Albanian Lek ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 ALL đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 10000 ALL = 446,030.33006244 KHR | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 10000 ALL = 446,030.33006244 KHR | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 10000 ALL = 446,249.27484493 KHR | +0.02189448 KHR | +0.04908742 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 10000 ALL = 444,424.69223590 KHR | -0.18245826 KHR | -0.40887072 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 10000 ALL = 444,306.21584396 KHR | -0.01184764 KHR | -0.02665837 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 10000 ALL = 442,301.73824583 KHR | -0.20044776 KHR | -0.45114777 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10000 ALL = 440,897.66765134 KHR | -0.14040706 KHR | -0.31744632 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ALL | KHR | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.0108 | 0.0002 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0100 | 0.0002 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.0085 | 0.0002 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 0.0148 | 0.0003 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 1.6895 | 0.0379 |
ALL | 92.7664 | 100.3200 | 117.8178 | 67.3562 | 0.5919 | 1 | 0.0224 |
KHR | 4,137.7398 | 4,474.6641 | 5,255.1336 | 3,004.3491 | 26.4009 | 44.6039 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Albanian Lek (ALL)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Albanian Lek sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Albanian Lek sang tiền điện tử
Chuyển đổi Albanian Lek sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ALL to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Albanian Lek đến Riel Campuchia = 44,60.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.