Friday 31 May 2024
50.10 ALL đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Albanian Lek to Malagasy Ariary
Bộ chuyển đổi Albanian Lek to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Albanian Lek. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Albanian Lek để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Albanian Lek to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Albanian Lek là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?
50.10 Albanian Lek =
2.388,55 Malagasy Ariary
1 ALL = 47,68 MGA
1 MGA = 0,0210 ALL
Albanian Lek dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 47,68
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ALL trong Malagasy Ariary
Bạn đã chọn loại tiền tệ ALL và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 50.10 ALL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50.10 Albanian Lek (ALL) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50.10 ALL (Albanian Lek) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ ALL to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Albanian Lek (ALL) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50.10 Albanian Lek ( ALL ) trong Malagasy Ariary ( MGA )
So sánh giá của 50.10 Albanian Lek ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50.10 ALL đến MGA | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 50.10 ALL = 2,388.55780691 MGA | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 50.10 ALL = 2,385.03284776 MGA | -0.07035847 MGA | -0.14757688 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 50.10 ALL = 2,408.53805106 MGA | +0.46916573 MGA | +0.98552954 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 50.10 ALL = 2,401.61066104 MGA | -0.13827126 MGA | -0.28761804 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 50.10 ALL = 2,397.24388727 MGA | -0.08716115 MGA | -0.18182688 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 50.10 ALL = 2,397.24388727 MGA | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 50.10 ALL = 2,397.24388727 MGA | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ALL | MGA | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0108 | 0.0002 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0100 | 0.0002 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0085 | 0.0002 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0148 | 0.0003 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 1.6967 | 0.0355 |
ALL | 92.5047 | 100.4122 | 117.1526 | 67.6625 | 0.5894 | 1 | 0.0209 |
MGA | 4,426.2220 | 4,804.5829 | 5,605.5870 | 3,237.5540 | 28.2006 | 47.8486 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Albanian Lek (ALL)
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Chuyển đổi Albanian Lek sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Albanian Lek sang tiền điện tử
Chuyển đổi Albanian Lek sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ALL to MGA máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Albanian Lek đến Malagasy Ariary = 47,68.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.