Friday 03 May 2024
1000 ALL đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Albanian Lek to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Albanian Lek to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Albanian Lek. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Albanian Lek để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Albanian Lek to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Albanian Lek là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
1000 Albanian Lek =
0,403 Bạc (troy ounce)
1 ALL = 0,000403 XAG
1 XAG = 2.481,39 ALL
Albanian Lek dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,000403
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ALL trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ ALL và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 1000 ALL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Albanian Lek (ALL) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 ALL (Albanian Lek) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ ALL to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Albanian Lek (ALL) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Albanian Lek ( ALL ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 1000 Albanian Lek ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 ALL đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 ALL = 0.39994087 XAG | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 ALL = 0.40254532 XAG | +0.00000260 XAG | +0.65120819 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 ALL = 0.39247462 XAG | -0.00001007 XAG | -2.50175580 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 ALL = 0.39285231 XAG | +0.00000038 XAG | +0.09623208 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 ALL = 0.39022907 XAG | -0.00000262 XAG | -0.66774172 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 ALL = 0.39022907 XAG | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 ALL = 0.39007116 XAG | -0.00000016 XAG | -0.04046485 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ALL | XAG | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7313 | 0.0065 | 0.0107 | 26.6788 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6817 | 0.0061 | 0.0099 | 24.8713 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5834 | 0.0052 | 0.0085 | 21.2838 |
CAD | 1.3675 | 1.4668 | 1.7141 | 1 | 0.0089 | 0.0146 | 36.4819 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.4173 | 1 | 1.6373 | 4,101.1934 |
ALL | 93.8897 | 100.7130 | 117.6885 | 68.6605 | 0.6108 | 1 | 2,504.8619 |
XAG | 0.0375 | 0.0402 | 0.0470 | 0.0274 | 0.0002 | 0.0004 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Albanian Lek (ALL)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Albanian Lek sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Albanian Lek sang tiền điện tử
Chuyển đổi Albanian Lek sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ALL to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Albanian Lek đến Bạc (troy ounce) = 0,000403.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.