Sunday 26 May 2024
100000 AMD đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Kịch Armenia to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Kịch Armenia to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kịch Armenia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Kịch Armenia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kịch Armenia to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kịch Armenia là bao nhiêu đến Bungari Lev?
100000 Kịch Armenia =
466,34 Bungari Lev
1 AMD = 0,00466 BGN
1 BGN = 214,44 AMD
Kịch Armenia dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,00466
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AMD trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ AMD và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 100000 AMD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Kịch Armenia (AMD) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 AMD (Kịch Armenia) sang BGN (Bungari Lev) ✅ AMD to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kịch Armenia (AMD) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Kịch Armenia ( AMD ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 100000 Kịch Armenia ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 AMD đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 100000 AMD = 466.33641685 BGN | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 100000 AMD = 465.48137451 BGN | -0.00000855 BGN | -0.18335311 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 100000 AMD = 464.08817482 BGN | -0.00001393 BGN | -0.29930299 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 100000 AMD = 466.25062781 BGN | +0.00002162 BGN | +0.46595736 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 100000 AMD = 464.04250199 BGN | -0.00002208 BGN | -0.47359203 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 100000 AMD = 464.37169901 BGN | +0.00000329 BGN | +0.07094114 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 100000 AMD = 464.13005667 BGN | -0.00000242 BGN | -0.05203641 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AMD | BGN | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0026 | 0.5539 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0024 | 0.5103 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0020 | 0.4373 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0035 | 0.7572 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.4054 | 86.9340 |
AMD | 387.1562 | 420.2510 | 490.3138 | 283.1849 | 2.4667 | 1 | 214.4375 |
BGN | 1.8055 | 1.9598 | 2.2865 | 1.3206 | 0.0115 | 0.0047 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Kịch Armenia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kịch Armenia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kịch Armenia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AMD to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kịch Armenia đến Bungari Lev = 0,00466.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.