Friday 24 May 2024
0.000400000 AMD đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Kịch Armenia to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Kịch Armenia to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kịch Armenia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Kịch Armenia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kịch Armenia to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kịch Armenia là bao nhiêu đến Franc Burundi?
0.000400000 Kịch Armenia =
0,00296 Franc Burundi
1 AMD = 7,41 BIF
1 BIF = 0,135 AMD
Kịch Armenia dĩ nhiên đến Franc Burundi = 7,41
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AMD trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ AMD và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 0.000400000 AMD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.000400000 Kịch Armenia (AMD) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.000400000 AMD (Kịch Armenia) sang BIF (Franc Burundi) ✅ AMD to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kịch Armenia (AMD) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.000400000 Kịch Armenia ( AMD ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 0.000400000 Kịch Armenia ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.000400000 AMD đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.000400000 AMD = 0.00296690 BIF | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0.000400000 AMD = 0.00295917 BIF | -0.01931502 BIF | -0.26040703 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0.000400000 AMD = 0.00295650 BIF | -0.00667096 BIF | -0.09017332 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0.000400000 AMD = 0.00295744 BIF | +0.00234987 BIF | +0.03179251 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.000400000 AMD = 0.00295711 BIF | -0.00081989 BIF | -0.01108918 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.000400000 AMD = 0.00296798 BIF | +0.02715274 BIF | +0.36728697 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.000400000 AMD = 0.00296123 BIF | -0.01686362 BIF | -0.22727441 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AMD | BIF | |
USD | 1 | 1.0815 | 1.2700 | 0.7284 | 0.0064 | 0.0026 | 0.0003 |
EUR | 0.9246 | 1 | 1.1743 | 0.6735 | 0.0059 | 0.0024 | 0.0003 |
GBP | 0.7874 | 0.8516 | 1 | 0.5735 | 0.0050 | 0.0020 | 0.0003 |
CAD | 1.3730 | 1.4848 | 1.7436 | 1 | 0.0087 | 0.0035 | 0.0005 |
JPY | 156.9680 | 169.7612 | 199.3472 | 114.3290 | 1 | 0.4050 | 0.0546 |
AMD | 387.5799 | 419.1685 | 492.2212 | 282.2972 | 2.4692 | 1 | 0.1348 |
BIF | 2,875.0000 | 3,109.3182 | 3,651.2109 | 2,094.0311 | 18.3158 | 7.4178 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Kịch Armenia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kịch Armenia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kịch Armenia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AMD to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kịch Armenia đến Franc Burundi = 7,41.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.