Tuesday 30 April 2024
AMD đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Kịch Armenia to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Kịch Armenia to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kịch Armenia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Kịch Armenia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kịch Armenia to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kịch Armenia là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
1 Kịch Armenia =
0,215 Ngultrum Bhutan
1 AMD = 0,215 BTN
1 BTN = 4,65 AMD
Kịch Armenia dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 0,215
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AMD trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ AMD và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 1 AMD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Kịch Armenia (AMD) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi AMD (Kịch Armenia) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ AMD to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kịch Armenia (AMD) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Kịch Armenia ( AMD ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 1 Kịch Armenia ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AMD đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 AMD = 0.21511612 BTN | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 AMD = 0.21441449 BTN | -0.00070164 BTN | -0.32616732 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 AMD = 0.21441449 BTN | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 AMD = 0.21523836 BTN | +0.00082387 BTN | +0.38424352 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 AMD = 0.21336433 BTN | -0.00187403 BTN | -0.87067583 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 AMD = 0.21360086 BTN | +0.00023653 BTN | +0.11085885 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 AMD = 0.21295853 BTN | -0.00064234 BTN | -0.30071874 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AMD | BTN | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0026 | 0.0120 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0024 | 0.0112 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0021 | 0.0096 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0035 | 0.0164 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 0.4013 | 1.8744 |
AMD | 388.6013 | 416.7038 | 485.7820 | 284.5468 | 2.4919 | 1 | 4.6708 |
BTN | 83.1980 | 89.2147 | 104.0041 | 60.9204 | 0.5335 | 0.2141 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Kịch Armenia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kịch Armenia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kịch Armenia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AMD to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kịch Armenia đến Ngultrum Bhutan = 0,215.
Kịch Armenia | Ngultrum Bhutan |
---|---|
Դ 1 | དངུལ་ཀྲམ 0.22 |
Դ 5 | དངུལ་ཀྲམ 1.08 |
Դ 10 | དངུལ་ཀྲམ 2.15 |
Դ 50 | དངུལ་ཀྲམ 10.76 |
Դ 100 | དངུལ་ཀྲམ 21.51 |
Դ 250 | དངུལ་ཀྲམ 53.78 |
Դ 500 | དངུལ་ཀྲམ 107.56 |
Դ 1000 | དངུལ་ཀྲམ 215.12 |
Ngultrum Bhutan | Kịch Armenia |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | Դ 4.65 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | Դ 23.24 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | Դ 46.49 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | Դ 232.43 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | Դ 464.87 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | Դ 1,162.16 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | Դ 2,324.33 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | Դ 4,648.65 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.