Saturday 25 May 2024

002540 AMD đến LBP - chuyển đổi tiền tệ Kịch Armenia to Đồng bảng Lebanon

Bộ chuyển đổi Kịch Armenia to Đồng bảng Lebanon của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kịch Armenia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Lebanon loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Lebanon hoặc Kịch Armenia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Kịch Armenia to Đồng bảng Lebanon máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kịch Armenia là bao nhiêu đến Đồng bảng Lebanon?

Amount
From
To

002540 Kịch Armenia =

586.876,16 Đồng bảng Lebanon

1 AMD = 231,05 LBP

1 LBP = 0,00433 AMD

Kịch Armenia đến Đồng bảng Lebanon conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 04:05:10 GMT+2 25 tháng 5, 2024

Kịch Armenia dĩ nhiên đến Đồng bảng Lebanon = 231,05

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi AMD trong Đồng bảng Lebanon

Bạn đã chọn loại tiền tệ AMD và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Lebanon với số lượng 002540 AMD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 002540 Kịch Armenia (AMD) và Đồng bảng Lebanon (LBP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 002540 AMD (Kịch Armenia) sang LBP (Đồng bảng Lebanon) ✅ AMD to LBP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kịch Armenia (AMD) sang Đồng bảng Lebanon (LBP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 002540 Kịch Armenia ( AMD ) trong Đồng bảng Lebanon ( LBP )

So sánh giá của 002540 Kịch Armenia ở Đồng bảng Lebanon trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 002540 AMD đến LBP Thay đổi Thay đổi %
Mai 25, 2024 Thứ bảy 002540 AMD = 586,876.15526802 LBP - -
Mai 24, 2024 Thứ sáu 002540 AMD = 585,658.28913996 LBP -0.47947485 LBP -0.20751672 %
Mai 23, 2024 thứ năm 002540 AMD = 587,690.88385007 LBP +0.80023414 LBP +0.34706155 %
Mai 22, 2024 Thứ Tư 002540 AMD = 586,334.25669437 LBP -0.53410518 LBP -0.23084026 %
Mai 21, 2024 Thứ ba 002540 AMD = 587,011.78645714 LBP +0.26674400 LBP +0.11555350 %
Mai 20, 2024 Thứ hai 002540 AMD = 586,198.93837987 LBP -0.32001893 LBP -0.13847219 %
Mai 19, 2024 chủ nhật 002540 AMD = 586,063.68251037 LBP -0.05325034 LBP -0.02307337 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAMDLBP
USD11.08551.27420.73110.00640.00260.0000
EUR0.921311.17390.67360.00590.00240.0000
GBP0.78480.851910.57380.00500.00200.0000
CAD1.36781.48471.742810.00870.00350.0000
JPY156.9650170.3827200.0049114.761510.40530.0018
AMD387.3204420.4292493.5237283.18072.467610.0043
LBP89,482.668897,131.7979114,018.838865,423.2636570.0802231.03011

Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Lebanon (LBP)

Chuyển đổi Kịch Armenia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


AMD to LBP máy tính tỷ giá hối đoái

Kịch Armenia là đơn vị tiền tệ trong Armenia. Đồng bảng Lebanon là đơn vị tiền tệ trong Lebanon. Biểu tượng cho AMD là Դ. Biểu tượng cho LBP là ل.ل. Tỷ giá cho Kịch Armenia được cập nhật lần cuối vào Mai 25, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Lebanon được cập nhật lần cuối vào Mai 25, 2024. AMD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LBP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Kịch Armenia đến Đồng bảng Lebanon = 231,05.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.