Thursday 02 May 2024
AMD đến MYR - chuyển đổi tiền tệ Kịch Armenia to Ringgit Malaysia
Bộ chuyển đổi Kịch Armenia to Ringgit Malaysia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kịch Armenia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ringgit Malaysia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ringgit Malaysia hoặc Kịch Armenia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kịch Armenia to Ringgit Malaysia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kịch Armenia là bao nhiêu đến Ringgit Malaysia?
1 Kịch Armenia =
0,0123 Ringgit Malaysia
1 AMD = 0,0123 MYR
1 MYR = 81,29 AMD
Kịch Armenia dĩ nhiên đến Ringgit Malaysia = 0,0123
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AMD trong Ringgit Malaysia
Bạn đã chọn loại tiền tệ AMD và loại tiền mục tiêu Ringgit Malaysia với số lượng 1 AMD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Kịch Armenia (AMD) và Ringgit Malaysia (MYR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi AMD (Kịch Armenia) sang MYR (Ringgit Malaysia) ✅ AMD to MYR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kịch Armenia (AMD) sang Ringgit Malaysia (MYR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Kịch Armenia ( AMD ) trong Ringgit Malaysia ( MYR )
So sánh giá của 1 Kịch Armenia ở Ringgit Malaysia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AMD đến MYR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 AMD = 0.012301 MYR | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 AMD = 0.01221 MYR | -0.00009 MYR | -0.73978 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 AMD = 0.012296 MYR | +0.000086 MYR | +0.704341 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 AMD = 0.012253 MYR | -0.000043 MYR | -0.349707 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 AMD = 0.012238 MYR | -0.000015 MYR | -0.122419 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 AMD = 0.012238 MYR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 AMD = 0.012226 MYR | -0.000012 MYR | -0.098055 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AMD | MYR | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7301 | 0.0065 | 0.0026 | 0.2103 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6819 | 0.0061 | 0.0024 | 0.1965 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5837 | 0.0052 | 0.0021 | 0.1682 |
CAD | 1.3698 | 1.4664 | 1.7132 | 1 | 0.0089 | 0.0035 | 0.2881 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.2727 | 1 | 0.3979 | 32.3452 |
AMD | 386.5005 | 413.7682 | 483.3975 | 282.1686 | 2.5132 | 1 | 81.2915 |
MYR | 4.7545 | 5.0899 | 5.9465 | 3.4711 | 0.0309 | 0.0123 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Chuyển đổi Kịch Armenia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kịch Armenia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kịch Armenia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AMD to MYR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kịch Armenia đến Ringgit Malaysia = 0,0123.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.