Tuesday 30 April 2024
AMD đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Kịch Armenia to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Kịch Armenia to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kịch Armenia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Kịch Armenia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kịch Armenia to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kịch Armenia là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
1 Kịch Armenia =
0,0104 Ba Lan Zloty
1 AMD = 0,0104 PLN
1 PLN = 96,23 AMD
Kịch Armenia dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 0,0104
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AMD trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ AMD và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 1 AMD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Kịch Armenia (AMD) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi AMD (Kịch Armenia) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ AMD to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kịch Armenia (AMD) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Kịch Armenia ( AMD ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 1 Kịch Armenia ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AMD đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 AMD = 0.01039134 PLN | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 AMD = 0.01034349 PLN | -0.00004785 PLN | -0.46051702 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 AMD = 0.01035362 PLN | +0.00001013 PLN | +0.09789966 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 AMD = 0.01039629 PLN | +0.00004268 PLN | +0.41217763 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 AMD = 0.01031814 PLN | -0.00007815 PLN | -0.75170455 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 AMD = 0.01039313 PLN | +0.00007499 PLN | +0.72676674 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 AMD = 0.01033740 PLN | -0.00005574 PLN | -0.53627823 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AMD | PLN | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0026 | 0.2485 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0024 | 0.2318 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0021 | 0.1988 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0035 | 0.3394 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 0.4013 | 38.7574 |
AMD | 388.6013 | 416.7038 | 485.7820 | 284.5468 | 2.4919 | 1 | 96.5811 |
PLN | 4.0236 | 4.3145 | 5.0298 | 2.9462 | 0.0258 | 0.0104 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Kịch Armenia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kịch Armenia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kịch Armenia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AMD to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kịch Armenia đến Ba Lan Zloty = 0,0104.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.