Sunday 02 June 2024
21300 AMD đến YER - chuyển đổi tiền tệ Kịch Armenia to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Kịch Armenia to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kịch Armenia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Kịch Armenia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kịch Armenia to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kịch Armenia là bao nhiêu đến Rial Yemen?
21300 Kịch Armenia =
13.745,44 Rial Yemen
1 AMD = 0,645 YER
1 YER = 1,55 AMD
Kịch Armenia dĩ nhiên đến Rial Yemen = 0,645
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AMD trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ AMD và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 21300 AMD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 21300 Kịch Armenia (AMD) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 21300 AMD (Kịch Armenia) sang YER (Rial Yemen) ✅ AMD to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kịch Armenia (AMD) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 21300 Kịch Armenia ( AMD ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 21300 Kịch Armenia ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 21300 AMD đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 21300 AMD = 13,745.443800 YER | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 21300 AMD = 13,769.576700 YER | +0.001133 YER | +0.175570 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 21300 AMD = 13,734.772500 YER | -0.001634 YER | -0.252762 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 21300 AMD = 13,761.376200 YER | +0.001249 YER | +0.193696 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 21300 AMD = 13,764.187800 YER | +0.000132 YER | +0.020431 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 21300 AMD = 13,742.376600 YER | -0.001024 YER | -0.158463 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 21300 AMD = 13,773.410700 YER | +0.001457 YER | +0.225828 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AMD | YER | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0026 | 0.0040 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.0024 | 0.0037 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.0020 | 0.0031 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.0035 | 0.0055 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 0.4053 | 0.6280 |
AMD | 388.0267 | 421.2626 | 494.2298 | 284.2166 | 2.4674 | 1 | 1.5496 |
YER | 250.4036 | 271.8516 | 318.9391 | 183.4123 | 1.5923 | 0.6453 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Chuyển đổi Kịch Armenia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kịch Armenia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kịch Armenia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AMD to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kịch Armenia đến Rial Yemen = 0,645.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.