Wednesday 01 May 2024
1 ANG đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Hà Lan Antillean Guilder to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Hà Lan Antillean Guilder to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Hà Lan Antillean Guilder. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Hà Lan Antillean Guilder để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Hà Lan Antillean Guilder to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Hà Lan Antillean Guilder là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
1 Hà Lan Antillean Guilder =
8,32 Eritrean Nakfa
1 ANG = 8,32 ERN
1 ERN = 0,120 ANG
Hà Lan Antillean Guilder dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 8,32
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ANG trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ ANG và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1 ANG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Hà Lan Antillean Guilder (ANG) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 ANG (Hà Lan Antillean Guilder) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ ANG to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Hà Lan Antillean Guilder (ANG) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Hà Lan Antillean Guilder ( ANG ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 1 Hà Lan Antillean Guilder ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ANG đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 ANG = 8.26767422 ERN | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 ANG = 8.32133674 ERN | +0.05366252 ERN | +0.64906427 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 ANG = 8.31296657 ERN | -0.00837017 ERN | -0.10058690 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 ANG = 8.30261366 ERN | -0.01035290 ERN | -0.12453920 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 ANG = 8.30261366 ERN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 ANG = 8.32486972 ERN | +0.02225605 ERN | +0.26806080 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 ANG = 8.33479192 ERN | +0.00992221 ERN | +0.11918752 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ANG | ERN | |
USD | 1 | 1.0679 | 1.2488 | 0.7267 | 0.0063 | 0.5512 | 0.0667 |
EUR | 0.9364 | 1 | 1.1693 | 0.6805 | 0.0059 | 0.5161 | 0.0624 |
GBP | 0.8008 | 0.8552 | 1 | 0.5819 | 0.0051 | 0.4414 | 0.0534 |
CAD | 1.3761 | 1.4695 | 1.7184 | 1 | 0.0087 | 0.7585 | 0.0917 |
JPY | 157.6450 | 168.3549 | 196.8643 | 114.5630 | 1 | 86.8906 | 10.5097 |
ANG | 1.8143 | 1.9375 | 2.2657 | 1.3185 | 0.0115 | 1 | 0.1210 |
ERN | 15.0000 | 16.0191 | 18.7317 | 10.9007 | 0.0952 | 8.2677 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Hà Lan Antillean Guilder (ANG)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Hà Lan Antillean Guilder sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Hà Lan Antillean Guilder sang tiền điện tử
Chuyển đổi Hà Lan Antillean Guilder sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ANG to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Hà Lan Antillean Guilder đến Eritrean Nakfa = 8,32.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.