Friday 10 May 2024
10000 ANG đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Hà Lan Antillean Guilder to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Hà Lan Antillean Guilder to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Hà Lan Antillean Guilder. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Hà Lan Antillean Guilder để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Hà Lan Antillean Guilder to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Hà Lan Antillean Guilder là bao nhiêu đến Oman Rial?
10000 Hà Lan Antillean Guilder =
2.135,19 Oman Rial
1 ANG = 0,214 OMR
1 OMR = 4,68 ANG
Hà Lan Antillean Guilder dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,214
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ANG trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ ANG và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 10000 ANG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Hà Lan Antillean Guilder (ANG) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 ANG (Hà Lan Antillean Guilder) sang OMR (Oman Rial) ✅ ANG to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Hà Lan Antillean Guilder (ANG) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Hà Lan Antillean Guilder ( ANG ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 10000 Hà Lan Antillean Guilder ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 ANG đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10000 ANG = 2,135.39834895 OMR | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10000 ANG = 2,134.89733065 OMR | -0.00005010 OMR | -0.02346252 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10000 ANG = 2,135.26155993 OMR | +0.00003642 OMR | +0.01706074 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10000 ANG = 2,135.54610078 OMR | +0.00002845 OMR | +0.01332581 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10000 ANG = 2,139.34494969 OMR | +0.00037988 OMR | +0.17788653 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10000 ANG = 2,139.34494969 OMR | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10000 ANG = 2,141.29460959 OMR | +0.00019497 OMR | +0.09113350 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ANG | OMR | |
USD | 1 | 1.0776 | 1.2517 | 0.7306 | 0.0064 | 0.5548 | 2.5985 |
EUR | 0.9280 | 1 | 1.1615 | 0.6780 | 0.0060 | 0.5148 | 2.4114 |
GBP | 0.7989 | 0.8609 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 0.4432 | 2.0761 |
CAD | 1.3688 | 1.4750 | 1.7133 | 1 | 0.0088 | 0.7594 | 3.5569 |
JPY | 155.7315 | 167.8168 | 194.9239 | 113.7719 | 1 | 86.3941 | 404.6729 |
ANG | 1.8026 | 1.9425 | 2.2562 | 1.3169 | 0.0116 | 1 | 4.6840 |
OMR | 0.3848 | 0.4147 | 0.4817 | 0.2811 | 0.0025 | 0.2135 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Hà Lan Antillean Guilder (ANG)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Hà Lan Antillean Guilder sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Hà Lan Antillean Guilder sang tiền điện tử
Chuyển đổi Hà Lan Antillean Guilder sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ANG to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Hà Lan Antillean Guilder đến Oman Rial = 0,214.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.