Wednesday 01 May 2024

1000 AOA đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Angola đầu tiên to Bosnia-Herzegovina Convertible M

Bộ chuyển đổi Angola đầu tiên to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Angola đầu tiên. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Angola đầu tiên để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Angola đầu tiên to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Angola đầu tiên là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?

Amount
From
To

1000 Angola đầu tiên =

2,20 Bosnia-Herzegovina Convertible M

1 AOA = 0,00220 BAM

1 BAM = 454,55 AOA

Angola đầu tiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:45:12 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Angola đầu tiên dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,00220

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi AOA trong Bosnia-Herzegovina Convertible M

Bạn đã chọn loại tiền tệ AOA và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 1000 AOA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Angola đầu tiên (AOA) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 AOA (Angola đầu tiên) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ AOA to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Angola đầu tiên (AOA) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Angola đầu tiên ( AOA ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )

So sánh giá của 1000 Angola đầu tiên ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 AOA đến BAM Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 AOA = 2.18664521 BAM - -
April 30, 2024 Thứ ba 1000 AOA = 2.18373769 BAM -0.00000291 BAM -0.13296735 %
April 29, 2024 Thứ hai 1000 AOA = 2.19120324 BAM +0.00000747 BAM +0.34187043 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 AOA = 2.19120133 BAM - -0.00008743 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 AOA = 2.18455672 BAM -0.00000664 BAM -0.30324050 %
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 AOA = 2.179000 BAM -0.000006 BAM -0.254364 %
April 25, 2024 thứ năm 1000 AOA = 2.182000 BAM +0.000003 BAM +0.137678 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAOABAM
USD11.06711.24910.72610.00630.00120.5449
EUR0.937211.17060.68040.00590.00110.5106
GBP0.80060.854310.58130.00510.00100.4362
CAD1.37731.46971.720410.00870.00170.7505
JPY157.9190168.5099197.2533114.658010.189386.0456
AOA834.0602889.99651,041.8069605.57415.28161454.4557
BAM1.83531.95842.29241.33250.01160.00221

Các quốc gia thanh toán với Angola đầu tiên (AOA)

Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)

Chuyển đổi Angola đầu tiên sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


AOA to BAM máy tính tỷ giá hối đoái

Angola đầu tiên là đơn vị tiền tệ trong Angola. Bosnia-Herzegovina Convertible M là đơn vị tiền tệ trong Bosnia và Herzegovina. Biểu tượng cho AOA là Kz. Biểu tượng cho BAM là KM. Tỷ giá cho Angola đầu tiên được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bosnia-Herzegovina Convertible M được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. AOA chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BAM chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Angola đầu tiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,00220.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.