Friday 03 May 2024
1000 ARS đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Trọng lượng Argentina to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Trọng lượng Argentina to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Trọng lượng Argentina. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Trọng lượng Argentina để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Trọng lượng Argentina to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Trọng lượng Argentina là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
1000 Trọng lượng Argentina =
153,17 Rupee Nepal
1 ARS = 0,153 NPR
1 NPR = 6,53 ARS
Trọng lượng Argentina dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 0,153
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ARS trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ ARS và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 1000 ARS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Trọng lượng Argentina (ARS) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 ARS (Trọng lượng Argentina) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ ARS to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Trọng lượng Argentina (ARS) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Trọng lượng Argentina ( ARS ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 1000 Trọng lượng Argentina ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 ARS đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 ARS = 153.26163754 NPR | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 ARS = 152.28038352 NPR | -0.00098125 NPR | -0.64024764 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 ARS = 152.37092202 NPR | +0.00009054 NPR | +0.05945513 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 ARS = 152.62890312 NPR | +0.00025798 NPR | +0.16931124 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 ARS = 152.58258227 NPR | -0.00004632 NPR | -0.03034868 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 ARS = 152.58258227 NPR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 ARS = 152.34803360 NPR | -0.00023455 NPR | -0.15371917 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ARS | NPR | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7313 | 0.0065 | 0.0011 | 0.0075 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6817 | 0.0061 | 0.0011 | 0.0070 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5834 | 0.0052 | 0.0009 | 0.0060 |
CAD | 1.3675 | 1.4668 | 1.7141 | 1 | 0.0089 | 0.0016 | 0.0102 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.4173 | 1 | 0.1750 | 1.1515 |
ARS | 878.2254 | 942.0492 | 1,100.8338 | 642.2358 | 5.7130 | 1 | 6.5783 |
NPR | 133.5037 | 143.2059 | 167.3436 | 97.6297 | 0.8685 | 0.1520 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Trọng lượng Argentina (ARS)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Trọng lượng Argentina sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Trọng lượng Argentina sang tiền điện tử
Chuyển đổi Trọng lượng Argentina sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ARS to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Trọng lượng Argentina đến Rupee Nepal = 0,153.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.