Saturday 27 April 2024
100 AUD đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
100 Đồng đô la Úc =
2,40 Bạc (troy ounce)
1 AUD = 0,0240 XAG
1 XAG = 41,64 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0240
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 100 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Đồng đô la Úc (AUD) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 AUD (Đồng đô la Úc) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ AUD to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 100 Đồng đô la Úc ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 AUD đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 AUD = 2.40139719 XAG | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 AUD = 2.39210946 XAG | -0.00009288 XAG | -0.38676343 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100 AUD = 2.38432615 XAG | -0.00007783 XAG | -0.32537468 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 100 AUD = 2.38207791 XAG | -0.00002248 XAG | -0.09429217 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 100 AUD = 2.36880616 XAG | -0.00013272 XAG | -0.55715031 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 100 AUD = 2.25828916 XAG | -0.00110517 XAG | -4.66551474 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 100 AUD = 2.23721579 XAG | -0.00021073 XAG | -0.93315613 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | XAG | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.6518 | 27.4891 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.6078 | 25.6353 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.5214 | 21.9899 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.8901 | 37.5415 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 101.6362 | 4,286.7530 |
AUD | 1.5343 | 1.6453 | 1.9180 | 1.1235 | 0.0098 | 1 | 42.1774 |
XAG | 0.0364 | 0.0390 | 0.0455 | 0.0266 | 0.0002 | 0.0237 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến Bạc (troy ounce) = 0,0240.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.