Saturday 27 April 2024
AWG đến BHD - chuyển đổi tiền tệ Aruban Florin to Bahraini Dinar
Bộ chuyển đổi Aruban Florin to Bahraini Dinar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Aruban Florin. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bahraini Dinar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bahraini Dinar hoặc Aruban Florin để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Aruban Florin to Bahraini Dinar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Aruban Florin là bao nhiêu đến Bahraini Dinar?
1 Aruban Florin =
0,209 Bahraini Dinar
1 AWG = 0,209 BHD
1 BHD = 4,78 AWG
Aruban Florin dĩ nhiên đến Bahraini Dinar = 0,209
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AWG trong Bahraini Dinar
Bạn đã chọn loại tiền tệ AWG và loại tiền mục tiêu Bahraini Dinar với số lượng 1 AWG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Aruban Florin (AWG) và Bahraini Dinar (BHD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi AWG (Aruban Florin) sang BHD (Bahraini Dinar) ✅ AWG to BHD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Aruban Florin (AWG) sang Bahraini Dinar (BHD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Aruban Florin ( AWG ) trong Bahraini Dinar ( BHD )
So sánh giá của 1 Aruban Florin ở Bahraini Dinar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AWG đến BHD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 AWG = 0.209265 BHD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 AWG = 0.209436 BHD | +0.000171 BHD | +0.081715 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 AWG = 0.209143 BHD | -0.000293 BHD | -0.139900 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 AWG = 0.20943 BHD | +0.00029 BHD | +0.13723 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 AWG = 0.209121 BHD | -0.000309 BHD | -0.147543 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 AWG = 0.209418 BHD | +0.000297 BHD | +0.142023 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 AWG = 0.209039 BHD | -0.000379 BHD | -0.180978 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | BHD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5556 | 2.6532 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5181 | 2.4743 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4444 | 2.1224 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7587 | 3.6234 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 86.6353 | 413.7464 |
AWG | 1.8000 | 1.9302 | 2.2501 | 1.3180 | 0.0115 | 1 | 4.7757 |
BHD | 0.3769 | 0.4042 | 0.4712 | 0.2760 | 0.0024 | 0.2094 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Các quốc gia thanh toán với Bahraini Dinar (BHD)
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Aruban Florin sang tiền điện tử
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AWG to BHD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Aruban Florin đến Bahraini Dinar = 0,209.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.