Friday 03 May 2024
1000 AWG đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Aruban Florin to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Aruban Florin to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Aruban Florin. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Aruban Florin để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Aruban Florin to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Aruban Florin là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
1000 Aruban Florin =
46.223,38 Ngultrum Bhutan
1 AWG = 46,22 BTN
1 BTN = 0,0216 AWG
Aruban Florin dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 46,22
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AWG trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ AWG và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 1000 AWG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Aruban Florin (AWG) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 AWG (Aruban Florin) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ AWG to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Aruban Florin (AWG) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Aruban Florin ( AWG ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 1000 Aruban Florin ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 AWG đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 AWG = 46,223.53702505 BTN | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 AWG = 46,373.58560564 BTN | +0.15004858 BTN | +0.32461510 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 AWG = 46,643.96660292 BTN | +0.27038100 BTN | +0.58304958 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 AWG = 46,386.49225346 BTN | -0.25747435 BTN | -0.55199926 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 AWG = 46,347.79384501 BTN | -0.03869841 BTN | -0.08342603 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 AWG = 46,405.86570143 BTN | +0.05807186 BTN | +0.12529584 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 AWG = 46,405.86570143 BTN | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | BTN | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7319 | 0.0065 | 0.5556 | 0.0120 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6818 | 0.0061 | 0.5175 | 0.0112 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5831 | 0.0052 | 0.4426 | 0.0096 |
CAD | 1.3663 | 1.4668 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.7591 | 0.0164 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.9872 | 1 | 85.0066 | 1.8390 |
AWG | 1.8000 | 1.9324 | 2.2594 | 1.3174 | 0.0118 | 1 | 0.0216 |
BTN | 83.2021 | 89.3203 | 104.4386 | 60.8944 | 0.5438 | 46.2234 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Aruban Florin sang tiền điện tử
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AWG to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Aruban Florin đến Ngultrum Bhutan = 46,22.
Aruban Florin | Ngultrum Bhutan |
---|---|
ƒ 1 | དངུལ་ཀྲམ 46.22 |
ƒ 5 | དངུལ་ཀྲམ 231.12 |
ƒ 10 | དངུལ་ཀྲམ 462.23 |
ƒ 50 | དངུལ་ཀྲམ 2,311.17 |
ƒ 100 | དངུལ་ཀྲམ 4,622.34 |
ƒ 250 | དངུལ་ཀྲམ 11,555.85 |
ƒ 500 | དངུལ་ཀྲམ 23,111.69 |
ƒ 1000 | དངུལ་ཀྲམ 46,223.38 |
Ngultrum Bhutan | Aruban Florin |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 100 | ƒ 2.16 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | ƒ 10.82 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | ƒ 21.63 |
དངུལ་ཀྲམ 5000 | ƒ 108.17 |
དངུལ་ཀྲམ 10000 | ƒ 216.34 |
དངུལ་ཀྲམ 25000 | ƒ 540.85 |
དངུལ་ཀྲམ 50000 | ƒ 1,081.70 |
དངུལ་ཀྲམ 100000 | ƒ 2,163.41 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.