Thursday 02 May 2024
AWG đến BZD - chuyển đổi tiền tệ Aruban Florin to Đồng Belize
Bộ chuyển đổi Aruban Florin to Đồng Belize của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Aruban Florin. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Belize loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Belize hoặc Aruban Florin để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Aruban Florin to Đồng Belize máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Aruban Florin là bao nhiêu đến Đồng Belize?
1 Aruban Florin =
1,11 Đồng Belize
1 AWG = 1,11 BZD
1 BZD = 0,898 AWG
Aruban Florin dĩ nhiên đến Đồng Belize = 1,11
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AWG trong Đồng Belize
Bạn đã chọn loại tiền tệ AWG và loại tiền mục tiêu Đồng Belize với số lượng 1 AWG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Aruban Florin (AWG) và Đồng Belize (BZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi AWG (Aruban Florin) sang BZD (Đồng Belize) ✅ AWG to BZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Aruban Florin (AWG) sang Đồng Belize (BZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Aruban Florin ( AWG ) trong Đồng Belize ( BZD )
So sánh giá của 1 Aruban Florin ở Đồng Belize trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AWG đến BZD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 AWG = 1.11817550 BZD | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 AWG = 1.11956006 BZD | +0.00138456 BZD | +0.12382334 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 AWG = 1.11961020 BZD | +0.00005014 BZD | +0.00447844 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 AWG = 1.12258392 BZD | +0.00297372 BZD | +0.26560336 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 AWG = 1.12258392 BZD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 AWG = 1.12258392 BZD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 AWG = 1.11992868 BZD | -0.00265524 BZD | -0.23652894 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | BZD | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7301 | 0.0065 | 0.5548 | 0.4960 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6819 | 0.0061 | 0.5182 | 0.4633 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5837 | 0.0052 | 0.4436 | 0.3965 |
CAD | 1.3698 | 1.4664 | 1.7132 | 1 | 0.0089 | 0.7599 | 0.6793 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.2727 | 1 | 85.3179 | 76.2709 |
AWG | 1.8025 | 1.9297 | 2.2544 | 1.3159 | 0.0117 | 1 | 0.8940 |
BZD | 2.0163 | 2.1586 | 2.5218 | 1.4720 | 0.0131 | 1.1186 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Belize (BZD)
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Aruban Florin sang tiền điện tử
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AWG to BZD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Aruban Florin đến Đồng Belize = 1,11.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.