Sunday 28 April 2024
AWG đến CUP - chuyển đổi tiền tệ Aruban Florin to Peso Cuba
Bộ chuyển đổi Aruban Florin to Peso Cuba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Aruban Florin. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Cuba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Cuba hoặc Aruban Florin để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Aruban Florin to Peso Cuba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Aruban Florin là bao nhiêu đến Peso Cuba?
1 Aruban Florin =
14,72 Peso Cuba
1 AWG = 14,72 CUP
1 CUP = 0,0679 AWG
Aruban Florin dĩ nhiên đến Peso Cuba = 14,72
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AWG trong Peso Cuba
Bạn đã chọn loại tiền tệ AWG và loại tiền mục tiêu Peso Cuba với số lượng 1 AWG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Aruban Florin (AWG) và Peso Cuba (CUP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi AWG (Aruban Florin) sang CUP (Peso Cuba) ✅ AWG to CUP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Aruban Florin (AWG) sang Peso Cuba (CUP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Aruban Florin ( AWG ) trong Peso Cuba ( CUP )
So sánh giá của 1 Aruban Florin ở Peso Cuba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AWG đến CUP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 AWG = 14.722222 CUP | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 AWG = 14.722222 CUP | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 AWG = 14.701803 CUP | -0.020419 CUP | -0.138695 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 AWG = 14.722222 CUP | +0.020419 CUP | +0.138888 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 AWG = 14.701803 CUP | -0.020419 CUP | -0.138695 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 AWG = 14.722222 CUP | +0.020419 CUP | +0.138888 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 AWG = 14.722222 CUP | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | CUP | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5556 | 0.0377 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5181 | 0.0352 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4444 | 0.0302 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7587 | 0.0515 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 86.6353 | 5.8847 |
AWG | 1.8000 | 1.9302 | 2.2501 | 1.3180 | 0.0115 | 1 | 0.0679 |
CUP | 26.5000 | 28.4164 | 33.1271 | 19.4042 | 0.1699 | 14.7222 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Các quốc gia thanh toán với Peso Cuba (CUP)
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Aruban Florin sang tiền điện tử
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AWG to CUP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Aruban Florin đến Peso Cuba = 14,72.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.