Monday 06 May 2024

AWG đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Aruban Florin to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Aruban Florin to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Aruban Florin. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Aruban Florin để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Aruban Florin to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Aruban Florin là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

1 Aruban Florin =

2.255,54 Riel Campuchia

1 AWG = 2.255,54 KHR

1 KHR = 0,000443 AWG

Aruban Florin đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:55:12 GMT+2 6 tháng 5, 2024

Aruban Florin dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 2.255,54

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi AWG trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ AWG và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1 AWG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Aruban Florin (AWG) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi AWG (Aruban Florin) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ AWG to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Aruban Florin (AWG) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Aruban Florin ( AWG ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 1 Aruban Florin ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 AWG đến KHR Thay đổi Thay đổi %
Mai 6, 2024 Thứ hai 1 AWG = 2,252.25225225 KHR - -
Mai 5, 2024 chủ nhật 1 AWG = 2,252.25225225 KHR - -
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1 AWG = 2,252.25225225 KHR - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1 AWG = 2,252.25225225 KHR - -
Mai 2, 2024 thứ năm 1 AWG = 2,247.19101124 KHR -5.06124102 KHR -0.22471910 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 AWG = 2,272.72727273 KHR +25.53626149 KHR +1.13636364 %
April 30, 2024 Thứ ba 1 AWG = 2,257.33634312 KHR -15.39092961 KHR -0.67720090 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAWGKHR
USD11.07641.25470.73070.00650.55480.0002
EUR0.929011.16570.67890.00600.51540.0002
GBP0.79700.857910.58240.00520.44220.0002
CAD1.36851.47301.717110.00890.75920.0003
JPY153.9150165.6731193.1228112.4723185.38970.0379
AWG1.80251.94022.26171.31720.011710.0004
KHR4,064.02114,374.48725,099.27612,969.755426.40432,254.65801

Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


AWG to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Aruban Florin là đơn vị tiền tệ trong . Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho AWG là ƒ. Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Aruban Florin được cập nhật lần cuối vào Mai 06, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Mai 06, 2024. AWG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Aruban Florin đến Riel Campuchia = 2.255,54.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.