Wednesday 01 May 2024

AWG đến NAD - chuyển đổi tiền tệ Aruban Florin to Dollar Namibia

Bộ chuyển đổi Aruban Florin to Dollar Namibia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Aruban Florin. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Namibia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Namibia hoặc Aruban Florin để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Aruban Florin to Dollar Namibia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Aruban Florin là bao nhiêu đến Dollar Namibia?

Amount
From
To

1 Aruban Florin =

10,45 Dollar Namibia

1 AWG = 10,45 NAD

1 NAD = 0,0957 AWG

Aruban Florin đến Dollar Namibia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:20:11 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Aruban Florin dĩ nhiên đến Dollar Namibia = 10,45

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi AWG trong Dollar Namibia

Bạn đã chọn loại tiền tệ AWG và loại tiền mục tiêu Dollar Namibia với số lượng 1 AWG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Aruban Florin (AWG) và Dollar Namibia (NAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi AWG (Aruban Florin) sang NAD (Dollar Namibia) ✅ AWG to NAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Aruban Florin (AWG) sang Dollar Namibia (NAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Aruban Florin ( AWG ) trong Dollar Namibia ( NAD )

So sánh giá của 1 Aruban Florin ở Dollar Namibia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 AWG đến NAD Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 AWG = 10.44828 NAD - -
April 30, 2024 Thứ ba 1 AWG = 10.458342 NAD +0.010062 NAD +0.096303 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 AWG = 10.560866 NAD +0.102524 NAD +0.980308 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 AWG = 10.561321 NAD +0.000455 NAD +0.004308 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 AWG = 10.561321 NAD - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 AWG = 10.561046 NAD -0.000275 NAD -0.002604 %
April 25, 2024 thứ năm 1 AWG = 10.652811 NAD +0.091765 NAD +0.868901 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAWGNAD
USD11.06791.24880.72670.00630.55520.0531
EUR0.936411.16930.68050.00590.51990.0498
GBP0.80080.855210.58190.00510.44460.0426
CAD1.37611.46951.718410.00870.76390.0731
JPY157.6450168.3549196.8643114.5630187.51988.3767
AWG1.80131.92362.24941.30900.011410.0957
NAD18.819520.098023.501513.67640.119410.44801

Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)

Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)

Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


AWG to NAD máy tính tỷ giá hối đoái

Aruban Florin là đơn vị tiền tệ trong . Dollar Namibia là đơn vị tiền tệ trong Namibia. Biểu tượng cho AWG là ƒ. Biểu tượng cho NAD là $. Tỷ giá cho Aruban Florin được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dollar Namibia được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. AWG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NAD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Aruban Florin đến Dollar Namibia = 10,45.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.